(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ administrative costs
B2

administrative costs

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí hành chính phí quản lý chi phí quản lý hành chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Administrative costs'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chi phí liên quan đến việc quản lý một tổ chức thay vì sản xuất hoặc bán hàng hóa hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

Expenses related to the management of an organization rather than to the production or sale of goods or services.

Ví dụ Thực tế với 'Administrative costs'

  • "The company is trying to reduce administrative costs by streamlining its operations."

    "Công ty đang cố gắng giảm chi phí hành chính bằng cách hợp lý hóa các hoạt động của mình."

  • "Our administrative costs have increased significantly this year."

    "Chi phí hành chính của chúng tôi đã tăng đáng kể trong năm nay."

  • "The report details the administrative costs associated with the project."

    "Báo cáo chi tiết các chi phí hành chính liên quan đến dự án."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Administrative costs'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cost (danh từ)
  • Adjective: administrative (tính từ)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

office supplies(văn phòng phẩm)
salaries(lương)
rent(tiền thuê)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Administrative costs'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kế toán, tài chính và quản lý kinh doanh. Nó bao gồm các chi phí như lương nhân viên hành chính, chi phí văn phòng, chi phí pháp lý và các chi phí liên quan đến việc điều hành tổ chức. 'Administrative costs' khác với 'production costs' (chi phí sản xuất) hoặc 'selling costs' (chi phí bán hàng). Nó nhấn mạnh các chi phí liên quan đến hoạt động quản lý chung.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Administrative costs of': Ví dụ 'administrative costs of running the company' (chi phí hành chính để điều hành công ty). 'Administrative costs for': Ví dụ 'administrative costs for processing invoices' (chi phí hành chính để xử lý hóa đơn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Administrative costs'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)