(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overnutrition
C1

overnutrition

noun

Nghĩa tiếng Việt

tình trạng dinh dưỡng quá mức dư thừa dinh dưỡng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overnutrition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng dinh dưỡng quá mức; sự hấp thụ quá mức các chất dinh dưỡng, dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe khác.

Definition (English Meaning)

The state of being nourished to excess; excessive intake of nutrients, leading to obesity and other health problems.

Ví dụ Thực tế với 'Overnutrition'

  • "Overnutrition is a growing problem in developed countries."

    "Tình trạng dinh dưỡng quá mức là một vấn đề ngày càng tăng ở các nước phát triển."

  • "The prevalence of overnutrition is linked to the availability of cheap, processed foods."

    "Sự phổ biến của tình trạng dinh dưỡng quá mức có liên quan đến sự sẵn có của thực phẩm chế biến sẵn giá rẻ."

  • "Overnutrition can lead to a variety of health complications, including heart disease and type 2 diabetes."

    "Dinh dưỡng quá mức có thể dẫn đến nhiều biến chứng sức khỏe, bao gồm bệnh tim và tiểu đường loại 2."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overnutrition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: overnutrition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

obesity(Béo phì)
diabetes(Tiểu đường)
sedentary lifestyle(Lối sống ít vận động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dinh dưỡng học

Ghi chú Cách dùng 'Overnutrition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Overnutrition đề cập đến sự dư thừa trong việc tiêu thụ các chất dinh dưỡng, thường là vượt quá nhu cầu của cơ thể. Nó khác với 'malnutrition' (suy dinh dưỡng), đề cập đến sự thiếu hụt hoặc mất cân bằng trong việc hấp thụ các chất dinh dưỡng. Overnutrition thường liên quan đến việc ăn quá nhiều calo, chất béo, đường hoặc protein.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from due to

‘Overnutrition from/due to’ chỉ ra nguồn gốc hoặc nguyên nhân gây ra tình trạng dinh dưỡng quá mức. Ví dụ: ‘Overnutrition from excessive consumption of processed foods’ (Dinh dưỡng quá mức do tiêu thụ quá nhiều thực phẩm chế biến sẵn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overnutrition'

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
With increased access to processed foods, the country will face a rise in overnutrition.
Với việc tiếp cận ngày càng nhiều với thực phẩm chế biến sẵn, quốc gia sẽ đối mặt với sự gia tăng của tình trạng thừa dinh dưỡng.
Phủ định
The government is not going to ignore the potential health crisis caused by overnutrition.
Chính phủ sẽ không phớt lờ cuộc khủng hoảng sức khỏe tiềm ẩn do thừa dinh dưỡng gây ra.
Nghi vấn
Will overnutrition become a major public health concern in the next decade?
Liệu thừa dinh dưỡng có trở thành một mối lo ngại lớn về sức khỏe cộng đồng trong thập kỷ tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)