(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ undernutrition
C1

undernutrition

noun

Nghĩa tiếng Việt

suy dinh dưỡng tình trạng thiếu dinh dưỡng dinh dưỡng không đầy đủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Undernutrition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không có đủ chất dinh dưỡng để phát triển hoặc hoạt động bình thường; dinh dưỡng không đầy đủ; suy dinh dưỡng.

Definition (English Meaning)

The state of not having enough nutrients to develop or function normally; inadequate nutrition.

Ví dụ Thực tế với 'Undernutrition'

  • "Undernutrition remains a significant health problem in many developing countries."

    "Suy dinh dưỡng vẫn là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều nước đang phát triển."

  • "The NGO is working to combat undernutrition in the region."

    "Tổ chức phi chính phủ đang nỗ lực chống lại tình trạng suy dinh dưỡng trong khu vực."

  • "Chronic undernutrition can lead to long-term health problems."

    "Suy dinh dưỡng mãn tính có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe lâu dài."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Undernutrition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: undernutrition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học/Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Undernutrition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'undernutrition' nhấn mạnh tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng một cách tổng thể, có thể bao gồm thiếu hụt calo, protein, vitamin hoặc khoáng chất. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, dinh dưỡng học và phát triển quốc tế. Cần phân biệt với 'malnutrition', một thuật ngữ rộng hơn bao gồm cả undernutrition và overnutrition (thừa cân, béo phì) cũng như các mất cân bằng dinh dưỡng khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Undernutrition of': Thường được sử dụng để chỉ rõ nguyên nhân gây ra suy dinh dưỡng (ví dụ: undernutrition of essential vitamins). 'Undernutrition in': Thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị suy dinh dưỡng (ví dụ: undernutrition in children).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Undernutrition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)