(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deserved
B2

deserved

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xứng đáng đáng (được hưởng) chính đáng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserved'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xứng đáng, đáng được hưởng; chính đáng.

Definition (English Meaning)

Rightfully earned or merited; justified.

Ví dụ Thực tế với 'Deserved'

  • "She received the award she deserved for her hard work."

    "Cô ấy nhận được giải thưởng mà cô ấy xứng đáng vì sự chăm chỉ của mình."

  • "They got the result they deserved."

    "Họ đã nhận được kết quả mà họ xứng đáng."

  • "He faced the deserved criticism for his mistakes."

    "Anh ấy phải đối mặt với những lời chỉ trích đích đáng cho những sai lầm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deserved'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deserve
  • Adjective: deserved
  • Adverb: deservedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Deserved'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ "deserved" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó mà ai đó xứng đáng nhận được do hành động, phẩm chất hoặc tình huống của họ. Nó nhấn mạnh rằng kết quả là công bằng và phù hợp với những gì đã xảy ra hoặc ai đó đã làm. Khác với "worthy", "deserved" tập trung hơn vào sự công bằng và đền đáp, trong khi "worthy" chú trọng đến phẩm chất tốt đẹp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserved'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)