deserved
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserved'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xứng đáng, đáng được hưởng; chính đáng.
Definition (English Meaning)
Rightfully earned or merited; justified.
Ví dụ Thực tế với 'Deserved'
-
"She received the award she deserved for her hard work."
"Cô ấy nhận được giải thưởng mà cô ấy xứng đáng vì sự chăm chỉ của mình."
-
"They got the result they deserved."
"Họ đã nhận được kết quả mà họ xứng đáng."
-
"He faced the deserved criticism for his mistakes."
"Anh ấy phải đối mặt với những lời chỉ trích đích đáng cho những sai lầm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deserved'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deserve
- Adjective: deserved
- Adverb: deservedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deserved'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ "deserved" thường được sử dụng để mô tả điều gì đó mà ai đó xứng đáng nhận được do hành động, phẩm chất hoặc tình huống của họ. Nó nhấn mạnh rằng kết quả là công bằng và phù hợp với những gì đã xảy ra hoặc ai đó đã làm. Khác với "worthy", "deserved" tập trung hơn vào sự công bằng và đền đáp, trong khi "worthy" chú trọng đến phẩm chất tốt đẹp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserved'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.