(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hyped
B2

hyped

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hào hứng phấn khích được thổi phồng được quảng cáo rầm rộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hyped'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cực kỳ hào hứng, phấn khích hoặc được thổi phồng, quảng cáo quá mức về điều gì đó.

Definition (English Meaning)

Extremely excited or enthusiastic about something.

Ví dụ Thực tế với 'Hyped'

  • "Everyone is so hyped about the new movie."

    "Mọi người đều rất hào hứng về bộ phim mới."

  • "The concert was so hyped that tickets sold out in minutes."

    "Buổi hòa nhạc được quảng bá rầm rộ đến mức vé bán hết trong vài phút."

  • "I'm really hyped for the game tonight."

    "Tôi thực sự rất hào hứng với trận đấu tối nay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hyped'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hype
  • Adjective: hyped
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

buzz(tiếng tăm, sự xôn xao)
marketing(tiếp thị) advertising(quảng cáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Truyền thông Văn hóa đại chúng

Ghi chú Cách dùng 'Hyped'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa 'hyped' thường mang tính chủ quan, thể hiện sự phấn khích cao độ của cá nhân hoặc đám đông. Nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực khi ám chỉ một sản phẩm hoặc sự kiện được quảng bá quá mức, không tương xứng với chất lượng thực tế. So với 'excited', 'hyped' mạnh mẽ hơn và thường liên quan đến sự mong đợi lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about for

'- Hyped about': Diễn tả sự hào hứng về điều gì đó sắp xảy ra hoặc một chủ đề cụ thể.
- Hyped for: Tương tự như 'hyped about', nhưng có thể nhấn mạnh hơn về sự chờ đợi và mong đợi.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hyped'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)