(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ overwhelming
B2

overwhelming

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

choáng ngợp áp đảo quá tải
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Overwhelming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Rất lớn, mạnh mẽ hoặc quá nhiều đến mức bạn cảm thấy không thể đối phó được.

Definition (English Meaning)

Very great or large; so powerful that you feel unable to cope with it.

Ví dụ Thực tế với 'Overwhelming'

  • "The support we've received has been overwhelming."

    "Sự ủng hộ mà chúng tôi nhận được thật là quá lớn."

  • "The sheer amount of paperwork was overwhelming."

    "Khối lượng giấy tờ quá lớn thật là choáng ngợp."

  • "I felt overwhelmed by the responsibility."

    "Tôi cảm thấy bị áp đảo bởi trách nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Overwhelming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

stress(căng thẳng)
anxiety(lo lắng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Overwhelming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'overwhelming' thường được dùng để miêu tả cảm xúc, vấn đề, hoặc số lượng lớn gây choáng ngợp, áp đảo, khiến người ta cảm thấy bất lực. Khác với 'large' (lớn) chỉ kích thước, 'overwhelming' nhấn mạnh đến tác động tâm lý và khả năng kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

'overwhelmed by': Diễn tả bị áp đảo bởi một điều gì đó (cảm xúc, tình huống...). 'overwhelmed with': Diễn tả tràn ngập một điều gì đó (cảm xúc, thường tích cực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Overwhelming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)