owned up
Phrasal VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Owned up'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thừa nhận rằng bạn đã làm điều gì đó sai trái hoặc điều gì đó mà bạn xấu hổ.
Definition (English Meaning)
To admit that you have done something wrong or something that you are ashamed of.
Ví dụ Thực tế với 'Owned up'
-
"She owned up to making the mistake."
"Cô ấy đã thừa nhận việc gây ra lỗi lầm."
-
"No one has owned up to stealing the money."
"Không ai thừa nhận đã ăn trộm tiền."
-
"The child finally owned up to drawing on the wall."
"Đứa trẻ cuối cùng cũng thừa nhận đã vẽ lên tường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Owned up'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: owned up (phrasal verb)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Owned up'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ "owned up" nhấn mạnh hành động nhận trách nhiệm, thường sau khi cố gắng che giấu hoặc phủ nhận. Nó thể hiện sự trung thực và dũng cảm khi đối mặt với hậu quả. Khác với "confess" (thú nhận), "owned up" thường ngụ ý một lỗi lầm nhỏ hơn hoặc một hành vi sai trái mang tính cá nhân hơn là tội phạm hình sự. So với "admit" (thừa nhận), "owned up" mang tính thông tục và nhấn mạnh sự sẵn lòng chịu trách nhiệm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Own up to something" có nghĩa là thừa nhận đã làm điều gì đó cụ thể. Ví dụ: "He owned up to breaking the vase."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Owned up'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.