oxidation stability
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Oxidation stability'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của một chất chống lại quá trình oxy hóa.
Definition (English Meaning)
The ability of a substance to resist oxidation.
Ví dụ Thực tế với 'Oxidation stability'
-
"The oxidation stability of this polymer is significantly improved by the addition of antioxidants."
"Độ bền oxy hóa của polyme này được cải thiện đáng kể nhờ việc thêm chất chống oxy hóa."
-
"The oxidation stability test measures how long a fuel can be stored before it degrades."
"Thử nghiệm độ bền oxy hóa đo thời gian nhiên liệu có thể được lưu trữ trước khi nó bị suy giảm."
-
"Improving the oxidation stability of lubricants is crucial for extending the lifespan of machinery."
"Cải thiện độ bền oxy hóa của chất bôi trơn là rất quan trọng để kéo dài tuổi thọ của máy móc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Oxidation stability'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Oxidation stability'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khả năng một vật liệu hoặc hợp chất duy trì tính chất và chức năng của nó khi tiếp xúc với oxy hoặc các chất oxy hóa khác. Nó thường được sử dụng để đánh giá độ bền của nhiên liệu, dầu bôi trơn, polyme và các vật liệu khác dễ bị oxy hóa. Khác với 'thermal stability' (độ bền nhiệt) là khả năng chịu nhiệt độ cao, 'oxidation stability' tập trung vào khả năng chống lại sự suy giảm do oxy hóa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Oxidation stability of...' được dùng để chỉ độ bền oxy hóa của một vật liệu hoặc chất cụ thể. Ví dụ: 'The oxidation stability of the oil is critical for engine performance.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Oxidation stability'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.