ozonosphere
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ozonosphere'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tầng trong bình lưu quyển chứa nồng độ ozone tương đối cao, hấp thụ hầu hết bức xạ tia cực tím của Mặt Trời.
Definition (English Meaning)
The region of the stratosphere containing relatively high concentrations of ozone, which absorbs most of the Sun's ultraviolet radiation.
Ví dụ Thực tế với 'Ozonosphere'
-
"The depletion of the ozone layer in the ozonosphere is a serious environmental concern."
"Sự suy giảm tầng ozone trong tầng ozone là một mối lo ngại nghiêm trọng về môi trường."
-
"Scientists are monitoring the ozonosphere to track ozone levels."
"Các nhà khoa học đang theo dõi tầng ozone để theo dõi mức ozone."
-
"The ozonosphere protects life on Earth from harmful solar radiation."
"Tầng ozone bảo vệ sự sống trên Trái Đất khỏi bức xạ mặt trời có hại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ozonosphere'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ozonosphere
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ozonosphere'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'ozonosphere' thường được dùng để chỉ tầng ozone, mặc dù không phải là một tầng riêng biệt mà là một khu vực trong tầng bình lưu. Đôi khi được sử dụng thay thế cho 'ozone layer'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the ozonosphere' (trong tầng ozone), 'the ozone concentration of the ozonosphere' (nồng độ ozone của tầng ozone)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ozonosphere'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.