ozone layer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ozone layer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lớp trong tầng bình lưu của Trái Đất chứa nồng độ ozone cao, hấp thụ phần lớn bức xạ tia cực tím từ mặt trời chiếu xuống Trái Đất.
Definition (English Meaning)
A layer in the Earth's stratosphere containing a high concentration of ozone, which absorbs most of the ultraviolet radiation reaching the earth from the sun.
Ví dụ Thực tế với 'Ozone layer'
-
"The depletion of the ozone layer is a serious environmental problem."
"Sự suy giảm của tầng ozone là một vấn đề môi trường nghiêm trọng."
-
"Scientists are studying the effects of climate change on the ozone layer."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu ảnh hưởng của biến đổi khí hậu lên tầng ozone."
-
"The Montreal Protocol was an international agreement designed to protect the ozone layer."
"Nghị định thư Montreal là một thỏa thuận quốc tế được thiết kế để bảo vệ tầng ozone."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ozone layer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ozone layer (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ozone layer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến một thành phần quan trọng của khí quyển Trái Đất, có vai trò bảo vệ sự sống khỏi tác hại của tia cực tím. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến biến đổi khí hậu, ô nhiễm môi trường và bảo vệ môi trường.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" thường được sử dụng để chỉ vị trí của lớp ozone trong tầng bình lưu (ví dụ: 'ozone layer in the stratosphere'). "around" có thể được sử dụng để mô tả lớp ozone bao quanh Trái Đất (ví dụ: 'ozone layer around the Earth').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ozone layer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.