(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ozone depletion
C1

ozone depletion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự suy giảm ozone sự phá hủy tầng ozone sự thủng tầng ozone (ít trang trọng hơn, thường dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ozone depletion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm nồng độ ozone trong tầng ozone.

Definition (English Meaning)

The reduction in the concentration of ozone in the ozone layer.

Ví dụ Thực tế với 'Ozone depletion'

  • "Ozone depletion is a serious environmental problem."

    "Sự suy giảm ozone là một vấn đề môi trường nghiêm trọng."

  • "The Montreal Protocol was designed to stop ozone depletion."

    "Nghị định thư Montreal được thiết kế để ngăn chặn sự suy giảm ozone."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ozone depletion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ozone depletion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Ozone depletion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'ozone depletion' đề cập đến quá trình phá hủy các phân tử ozone trong tầng bình lưu, chủ yếu do các chất nhân tạo như chlorofluorocarbons (CFCs). Sự suy giảm này dẫn đến tăng lượng tia cực tím (UV) đến bề mặt Trái Đất, gây hại cho sức khỏe con người và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng giới từ 'of', nó thường diễn tả cái gì bị suy giảm. Ví dụ: 'the severity of ozone depletion' (mức độ nghiêm trọng của sự suy giảm ozone).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ozone depletion'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
People's activities cause ozone depletion.
Các hoạt động của con người gây ra sự suy giảm tầng ozone.
Phủ định
Not only has industrial pollution contributed to ozone depletion, but also deforestation has exacerbated the problem.
Không chỉ ô nhiễm công nghiệp đã góp phần vào sự suy giảm tầng ozone, mà nạn phá rừng cũng đã làm trầm trọng thêm vấn đề.
Nghi vấn
Should the use of CFCs continue, the consequences for ozone depletion will be severe.
Nếu việc sử dụng CFC tiếp tục, hậu quả đối với sự suy giảm tầng ozone sẽ rất nghiêm trọng.
(Vị trí vocab_tab4_inline)