(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ probability value
C1

probability value

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giá trị xác suất p-value
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Probability value'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong thống kê, giá trị xác suất (p-value) là xác suất thu được kết quả kiểm định ít nhất cũng cực đoan như kết quả thực tế quan sát được trong quá trình kiểm tra, giả sử rằng giả thuyết không (null hypothesis) là đúng.

Definition (English Meaning)

In statistics, the probability value (p-value) is the probability of obtaining test results at least as extreme as the results actually observed during the test, assuming that the null hypothesis is correct.

Ví dụ Thực tế với 'Probability value'

  • "The probability value of rejecting the null hypothesis is 0.05."

    "Giá trị xác suất để bác bỏ giả thuyết không là 0.05."

  • "The calculated probability value was below the significance level, leading to the rejection of the null hypothesis."

    "Giá trị xác suất được tính toán thấp hơn mức ý nghĩa, dẫn đến việc bác bỏ giả thuyết không."

  • "Researchers often use probability values to determine the validity of their findings."

    "Các nhà nghiên cứu thường sử dụng giá trị xác suất để xác định tính hợp lệ của các phát hiện của họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Probability value'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: probability, value
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thống kê học Toán học Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Probability value'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Giá trị p là thước đo bằng chứng chống lại giả thuyết không. Giá trị p nhỏ cho thấy bằng chứng mạnh mẽ chống lại giả thuyết không, vì nó có nghĩa là kết quả quan sát được khó xảy ra theo giả thuyết không. Ngược lại, giá trị p lớn cho thấy bằng chứng yếu chống lại giả thuyết không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'probability value of': xác suất của một sự kiện cụ thể. 'probability value for': xác suất được tính cho một giả thuyết cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Probability value'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)