filler
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filler'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một chất được sử dụng để lấp đầy một khoảng trống hoặc lỗ hổng.
Ví dụ Thực tế với 'Filler'
-
"The dentist used a white filler to repair the cavity."
"Nha sĩ đã sử dụng chất trám màu trắng để sửa chữa lỗ sâu răng."
-
"The cheap bread was mostly filler."
"Loại bánh mì rẻ tiền đó chủ yếu là chất độn."
-
"Try to avoid using too many fillers in your speech."
"Cố gắng tránh sử dụng quá nhiều từ đệm trong bài phát biểu của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Filler'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: filler
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Filler'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong ngữ cảnh này, 'filler' có thể đề cập đến vật liệu trám răng, vật liệu độn trong xây dựng, hoặc các chất được thêm vào thực phẩm để tăng khối lượng. Nghĩa đen.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'filler in cracks', 'filler for cakes'. 'In' chỉ vị trí, 'for' chỉ mục đích.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Filler'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speech was full of filler words like 'um' and 'uh'.
|
Bài phát biểu đầy những từ đệm như 'um' và 'uh'. |
| Phủ định |
She didn't use any filler words during her presentation.
|
Cô ấy đã không sử dụng bất kỳ từ đệm nào trong bài thuyết trình của mình. |
| Nghi vấn |
Why do speakers often use filler words when they are nervous?
|
Tại sao người nói thường sử dụng từ đệm khi họ lo lắng? |