(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ filler
B1

filler

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chất độn vật liệu trám từ đệm từ lấp chỗ trống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Filler'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất được sử dụng để lấp đầy một khoảng trống hoặc lỗ hổng.

Definition (English Meaning)

A substance used to fill a space or cavity.

Ví dụ Thực tế với 'Filler'

  • "The dentist used a white filler to repair the cavity."

    "Nha sĩ đã sử dụng chất trám màu trắng để sửa chữa lỗ sâu răng."

  • "The cheap bread was mostly filler."

    "Loại bánh mì rẻ tiền đó chủ yếu là chất độn."

  • "Try to avoid using too many fillers in your speech."

    "Cố gắng tránh sử dụng quá nhiều từ đệm trong bài phát biểu của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Filler'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: filler
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Filler'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong ngữ cảnh này, 'filler' có thể đề cập đến vật liệu trám răng, vật liệu độn trong xây dựng, hoặc các chất được thêm vào thực phẩm để tăng khối lượng. Nghĩa đen.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'filler in cracks', 'filler for cakes'. 'In' chỉ vị trí, 'for' chỉ mục đích.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Filler'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speech was full of filler words like 'um' and 'uh'.
Bài phát biểu đầy những từ đệm như 'um' và 'uh'.
Phủ định
She didn't use any filler words during her presentation.
Cô ấy đã không sử dụng bất kỳ từ đệm nào trong bài thuyết trình của mình.
Nghi vấn
Why do speakers often use filler words when they are nervous?
Tại sao người nói thường sử dụng từ đệm khi họ lo lắng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)