(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pagan metal
C1

pagan metal

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

nhạc metal ngoại giáo metal mang âm hưởng ngoại giáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pagan metal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại phụ của nhạc heavy metal kết hợp các chủ đề, lời bài hát và đôi khi các yếu tố âm nhạc liên quan đến ngoại giáo và văn hóa dân gian bản địa.

Definition (English Meaning)

A subgenre of heavy metal music that incorporates themes, lyrics, and sometimes musical elements related to paganism and indigenous folklore.

Ví dụ Thực tế với 'Pagan metal'

  • "Many pagan metal bands use traditional instruments to create a unique sound."

    "Nhiều ban nhạc pagan metal sử dụng các nhạc cụ truyền thống để tạo ra một âm thanh độc đáo."

  • "Pagan metal often features lyrics about ancient gods and goddesses."

    "Pagan metal thường có lời bài hát về các vị thần và nữ thần cổ đại."

  • "The band is known for their unique blend of pagan metal and folk melodies."

    "Ban nhạc này nổi tiếng với sự pha trộn độc đáo giữa pagan metal và những giai điệu dân gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pagan metal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

folk metal(folk metal (một thể loại nhạc metal kết hợp nhạc dân gian))
black metal(black metal (một thể loại extreme metal))
viking metal(viking metal (một thể loại metal lấy cảm hứng từ văn hóa Viking))
heathen metal(heathen metal (tương tự như pagan metal))

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Pagan metal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pagan metal là một thể loại đa dạng, có thể bao gồm các yếu tố từ folk metal, black metal, viking metal, và các thể loại metal khác. Điểm chung là tập trung vào các chủ đề tiền Kitô giáo, các tôn giáo cổ xưa, và các huyền thoại dân gian. Nó thường bày tỏ lòng kính trọng đối với tự nhiên, tổ tiên, và các giá trị truyền thống.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pagan metal'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)