viking metal
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Viking metal'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thể loại phụ của nhạc heavy metal đặc trưng bởi các chủ đề và hình ảnh liên quan đến người Viking, thần thoại Bắc Âu và tín ngưỡng ngoại giáo.
Definition (English Meaning)
A subgenre of heavy metal music characterized by themes and imagery associated with Vikings, Norse mythology, and paganism.
Ví dụ Thực tế với 'Viking metal'
-
"Viking metal bands often incorporate elements of traditional Nordic folk music into their songs."
"Các ban nhạc viking metal thường kết hợp các yếu tố của âm nhạc dân gian Bắc Âu truyền thống vào các bài hát của họ."
-
"Amon Amarth is a well-known band in the viking metal scene."
"Amon Amarth là một ban nhạc nổi tiếng trong giới viking metal."
-
"Many viking metal lyrics draw inspiration from the Eddas and other Norse sagas."
"Nhiều lời bài hát viking metal lấy cảm hứng từ Edda và các bản anh hùng ca Bắc Âu khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Viking metal'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: viking metal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Viking metal'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Viking metal thường kết hợp các yếu tố của black metal, death metal và folk metal. Các chủ đề thường bao gồm chiến tranh, tôn giáo, lịch sử và thần thoại Bắc Âu. Nó có xu hướng sử dụng các nhạc cụ và giai điệu mang hơi hướng dân gian Bắc Âu. Sự khác biệt giữa viking metal, pagan metal và folk metal đôi khi mờ nhạt, và một số ban nhạc có thể được xếp vào nhiều thể loại. Tuy nhiên, viking metal thường tập trung vào văn hóa và thần thoại Viking một cách cụ thể hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* "music *of* the viking metal genre": Nhấn mạnh rằng đó là âm nhạc thuộc thể loại viking metal.
* "a band popular *in* the viking metal scene": chỉ vị trí, nhấn mạnh sự phổ biến của ban nhạc trong bối cảnh, cộng đồng viking metal.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Viking metal'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.