(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pampered
B2

pampered

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

được nuông chiều được chiều chuộng được nâng niu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pampered'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được đối xử với sự chăm sóc và quan tâm quá mức; được nuông chiều.

Definition (English Meaning)

Treated with excessive care and attention; spoiled.

Ví dụ Thực tế với 'Pampered'

  • "The pampered cat refused to eat anything but salmon."

    "Con mèo được nuông chiều đó từ chối ăn bất cứ thứ gì ngoài cá hồi."

  • "She leads a pampered life."

    "Cô ấy có một cuộc sống được nuông chiều."

  • "The hotel offers a range of services to ensure guests are pampered."

    "Khách sạn cung cấp một loạt các dịch vụ để đảm bảo khách được nuông chiều."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pampered'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: pamper
  • Adjective: pampered
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

luxury(sang trọng)
comfort(thoải mái)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Pampered'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pampered' diễn tả trạng thái được hưởng thụ sự chăm sóc đặc biệt, thường là đến mức làm hư hoặc khiến cho ai đó trở nên ỷ lại. Nó mang ý nghĩa tích cực lẫn tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'spoiled', 'pampered' nhấn mạnh vào hành động chăm sóc, nâng niu hơn là kết quả (ví dụ, 'spoiled' tập trung vào việc ai đó trở nên hư hỏng vì được chiều chuộng).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by with

Khi sử dụng 'pampered by', nó nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động nuông chiều (ví dụ: 'pampered by her parents'). Khi sử dụng 'pampered with', nó nhấn mạnh những thứ được sử dụng để nuông chiều (ví dụ: 'pampered with expensive gifts').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pampered'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She enjoys pampering her pets.
Cô ấy thích nuông chiều thú cưng của mình.
Phủ định
They avoid being pampered because they prefer independence.
Họ tránh được nuông chiều vì họ thích sự độc lập.
Nghi vấn
Do you mind pampering yourself once in a while?
Bạn có ngại tự nuông chiều bản thân mình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used to pamper herself with expensive spa treatments every week.
Cô ấy từng nuông chiều bản thân bằng các liệu pháp spa đắt tiền mỗi tuần.
Phủ định
He didn't use to pamper his dog, but now he buys it the finest food.
Anh ấy đã từng không nuông chiều con chó của mình, nhưng bây giờ anh ấy mua cho nó thức ăn ngon nhất.
Nghi vấn
Did you use to pamper your children too much when they were young?
Bạn đã từng nuông chiều con cái quá mức khi chúng còn nhỏ phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)