pampered
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pampered'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được đối xử với sự chăm sóc và quan tâm quá mức; được nuông chiều.
Definition (English Meaning)
Treated with excessive care and attention; spoiled.
Ví dụ Thực tế với 'Pampered'
-
"The pampered cat refused to eat anything but salmon."
"Con mèo được nuông chiều đó từ chối ăn bất cứ thứ gì ngoài cá hồi."
-
"She leads a pampered life."
"Cô ấy có một cuộc sống được nuông chiều."
-
"The hotel offers a range of services to ensure guests are pampered."
"Khách sạn cung cấp một loạt các dịch vụ để đảm bảo khách được nuông chiều."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pampered'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: pamper
- Adjective: pampered
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pampered'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'pampered' diễn tả trạng thái được hưởng thụ sự chăm sóc đặc biệt, thường là đến mức làm hư hoặc khiến cho ai đó trở nên ỷ lại. Nó mang ý nghĩa tích cực lẫn tiêu cực, tùy thuộc vào ngữ cảnh. So với 'spoiled', 'pampered' nhấn mạnh vào hành động chăm sóc, nâng niu hơn là kết quả (ví dụ, 'spoiled' tập trung vào việc ai đó trở nên hư hỏng vì được chiều chuộng).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'pampered by', nó nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động nuông chiều (ví dụ: 'pampered by her parents'). Khi sử dụng 'pampered with', nó nhấn mạnh những thứ được sử dụng để nuông chiều (ví dụ: 'pampered with expensive gifts').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pampered'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She enjoys pampering her pets.
|
Cô ấy thích nuông chiều thú cưng của mình. |
| Phủ định |
They avoid being pampered because they prefer independence.
|
Họ tránh được nuông chiều vì họ thích sự độc lập. |
| Nghi vấn |
Do you mind pampering yourself once in a while?
|
Bạn có ngại tự nuông chiều bản thân mình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to pamper herself with expensive spa treatments every week.
|
Cô ấy từng nuông chiều bản thân bằng các liệu pháp spa đắt tiền mỗi tuần. |
| Phủ định |
He didn't use to pamper his dog, but now he buys it the finest food.
|
Anh ấy đã từng không nuông chiều con chó của mình, nhưng bây giờ anh ấy mua cho nó thức ăn ngon nhất. |
| Nghi vấn |
Did you use to pamper your children too much when they were young?
|
Bạn đã từng nuông chiều con cái quá mức khi chúng còn nhỏ phải không? |