(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ african diaspora
C1

african diaspora

noun

Nghĩa tiếng Việt

cộng đồng người gốc Phi ở nước ngoài sự phân tán của người gốc Phi kiều dân gốc Phi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'African diaspora'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phân tán của người gốc Phi đến các quốc gia trên thế giới, đặc biệt là từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19, và các cộng đồng mà họ đã hình thành ở những quốc gia này.

Definition (English Meaning)

The dispersion of people of African origin to countries around the world, especially from the 16th to the 19th centuries, and the communities they have formed in these countries.

Ví dụ Thực tế với 'African diaspora'

  • "The African diaspora has significantly contributed to the cultural landscape of the Americas."

    "Cộng đồng người gốc Phi đã đóng góp đáng kể vào bức tranh văn hóa của châu Mỹ."

  • "Research on the African diaspora sheds light on the complex history of slavery and its lasting impact."

    "Nghiên cứu về cộng đồng người gốc Phi làm sáng tỏ lịch sử phức tạp của chế độ nô lệ và tác động lâu dài của nó."

  • "Music is a powerful expression of cultural identity within the African diaspora."

    "Âm nhạc là một biểu hiện mạnh mẽ của bản sắc văn hóa trong cộng đồng người gốc Phi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'African diaspora'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

dispersal(sự phân tán)
migration(sự di cư)

Trái nghĩa (Antonyms)

concentration(sự tập trung)

Từ liên quan (Related Words)

transatlantic slave trade(buôn bán nô lệ xuyên Đại Tây Dương)
identity(bản sắc)
cultural exchange(trao đổi văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu về chủng tộc lịch sử xã hội học địa lý

Ghi chú Cách dùng 'African diaspora'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ sự di cư cưỡng bức của người châu Phi do buôn bán nô lệ Đại Tây Dương, nhưng cũng có thể đề cập đến các hình thức di cư khác, cả tự nguyện lẫn cưỡng bức. Nó nhấn mạnh không chỉ sự phân tán về mặt địa lý mà còn cả sự duy trì bản sắc văn hóa và các kết nối giữa các cộng đồng người gốc Phi trên toàn thế giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in across

* of: Thường dùng để chỉ nguồn gốc hoặc thành phần của cộng đồng diaspora. Ví dụ: The stories of the African diaspora.
* in: Dùng để chỉ vị trí địa lý của cộng đồng diaspora. Ví dụ: The African diaspora in Brazil.
* across: Dùng để chỉ sự trải rộng của diaspora trên một khu vực địa lý. Ví dụ: The impact of the African diaspora across the Americas.

Ngữ pháp ứng dụng với 'African diaspora'

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Study the African diaspora to understand its profound impact.
Nghiên cứu sự ly tán của người châu Phi để hiểu tác động sâu sắc của nó.
Phủ định
Don't ignore the struggles within the African diaspora.
Đừng phớt lờ những khó khăn trong cộng đồng người gốc Phi.
Nghi vấn
Please, research the history of African diaspora communities.
Vui lòng nghiên cứu lịch sử của các cộng đồng người gốc Phi.
(Vị trí vocab_tab4_inline)