pancreatic adenocarcinoma
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pancreatic adenocarcinoma'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại ung thư hình thành trong các mô của tuyến tụy; cụ thể, một khối u ác tính phát sinh từ mô tuyến của tuyến tụy.
Definition (English Meaning)
A type of cancer that forms in the tissues of the pancreas; specifically, a malignant tumor arising from glandular tissue of the pancreas.
Ví dụ Thực tế với 'Pancreatic adenocarcinoma'
-
"Pancreatic adenocarcinoma is a highly aggressive form of cancer with a poor prognosis."
"Ung thư biểu mô tuyến tụy là một dạng ung thư rất hung hăng với tiên lượng xấu."
-
"The patient was diagnosed with pancreatic adenocarcinoma after undergoing a biopsy."
"Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư biểu mô tuyến tụy sau khi trải qua sinh thiết."
-
"Treatment options for pancreatic adenocarcinoma include surgery, chemotherapy, and radiation therapy."
"Các lựa chọn điều trị cho ung thư biểu mô tuyến tụy bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pancreatic adenocarcinoma'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pancreatic adenocarcinoma
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pancreatic adenocarcinoma'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Adenocarcinoma là loại ung thư phổ biến nhất bắt nguồn từ các tế bào biểu mô tuyến. 'Pancreatic' chỉ vị trí của ung thư, trong khi 'adenocarcinoma' chỉ ra nguồn gốc của các tế bào ung thư là các tế bào tuyến. Cần phân biệt nó với các loại ung thư tuyến tụy khác như ung thư tế bào nang tuyến tụy hoặc ung thư nội tiết thần kinh tuyến tụy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc của ung thư (ví dụ: pancreatic adenocarcinoma *of* the head of the pancreas). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của ung thư (ví dụ: tumor *in* the pancreas).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pancreatic adenocarcinoma'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.