(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pancreatic adenocarcinoma
C2

pancreatic adenocarcinoma

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ung thư biểu mô tuyến tụy ung thư tuyến tụy dạng biểu mô tuyến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pancreatic adenocarcinoma'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại ung thư hình thành trong các mô của tuyến tụy; cụ thể, một khối u ác tính phát sinh từ mô tuyến của tuyến tụy.

Definition (English Meaning)

A type of cancer that forms in the tissues of the pancreas; specifically, a malignant tumor arising from glandular tissue of the pancreas.

Ví dụ Thực tế với 'Pancreatic adenocarcinoma'

  • "Pancreatic adenocarcinoma is a highly aggressive form of cancer with a poor prognosis."

    "Ung thư biểu mô tuyến tụy là một dạng ung thư rất hung hăng với tiên lượng xấu."

  • "The patient was diagnosed with pancreatic adenocarcinoma after undergoing a biopsy."

    "Bệnh nhân được chẩn đoán mắc ung thư biểu mô tuyến tụy sau khi trải qua sinh thiết."

  • "Treatment options for pancreatic adenocarcinoma include surgery, chemotherapy, and radiation therapy."

    "Các lựa chọn điều trị cho ung thư biểu mô tuyến tụy bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pancreatic adenocarcinoma'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pancreatic adenocarcinoma
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pancreatic cancer(ung thư tuyến tụy)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

pancreas(tuyến tụy)
adenocarcinoma(ung thư biểu mô tuyến)
tumor(khối u)
oncology(ung thư học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pancreatic adenocarcinoma'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Adenocarcinoma là loại ung thư phổ biến nhất bắt nguồn từ các tế bào biểu mô tuyến. 'Pancreatic' chỉ vị trí của ung thư, trong khi 'adenocarcinoma' chỉ ra nguồn gốc của các tế bào ung thư là các tế bào tuyến. Cần phân biệt nó với các loại ung thư tuyến tụy khác như ung thư tế bào nang tuyến tụy hoặc ung thư nội tiết thần kinh tuyến tụy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ nguồn gốc của ung thư (ví dụ: pancreatic adenocarcinoma *of* the head of the pancreas). Sử dụng 'in' để chỉ vị trí của ung thư (ví dụ: tumor *in* the pancreas).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pancreatic adenocarcinoma'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)