(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unthinking
B2

unthinking

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu suy nghĩ không cân nhắc vô ý hớ hênh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unthinking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Được làm hoặc nói mà không cần suy nghĩ hoặc cân nhắc trước; thiếu suy nghĩ hoặc phán đoán cẩn thận.

Definition (English Meaning)

Done or said without consideration or forethought; lacking careful thought or judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Unthinking'

  • "It was unthinking of you to say that to her after she failed the exam."

    "Bạn thật thiếu suy nghĩ khi nói điều đó với cô ấy sau khi cô ấy trượt kỳ thi."

  • "His unthinking remarks caused a great deal of offense."

    "Những nhận xét thiếu suy nghĩ của anh ấy đã gây ra rất nhiều sự xúc phạm."

  • "She regretted her unthinking decision to quit her job."

    "Cô ấy hối hận về quyết định thiếu suy nghĩ của mình khi bỏ việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unthinking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unthinking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Unthinking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unthinking' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động hoặc lời nói thiếu cẩn trọng, gây hậu quả không mong muốn hoặc làm tổn thương người khác. Nó khác với 'thoughtless' ở chỗ 'unthinking' nhấn mạnh sự thiếu suy nghĩ tại thời điểm hành động, trong khi 'thoughtless' có thể ám chỉ một tính cách vô tâm, thiếu quan tâm đến người khác một cách chung chung hơn. 'Careless' cũng có thể dùng thay thế, nhưng 'careless' nghiêng về sự cẩu thả, không chú ý đến chi tiết, còn 'unthinking' tập trung vào sự thiếu suy xét về tác động của hành động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unthinking'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His unthinking remark offended many people.
Nhận xét thiếu suy nghĩ của anh ấy đã xúc phạm nhiều người.
Phủ định
She wasn't being unthinking when she made that decision; she had considered all the angles.
Cô ấy không hề thiếu suy nghĩ khi đưa ra quyết định đó; cô ấy đã xem xét mọi khía cạnh.
Nghi vấn
Was it unthinking of him to forget her birthday?
Có phải anh ấy đã thiếu suy nghĩ khi quên sinh nhật cô ấy không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she realizes the impact of her words, she will have been unthinking and hurt her friend's feelings.
Đến khi cô ấy nhận ra tác động của lời nói của mình, cô ấy đã vô tâm và làm tổn thương cảm xúc của bạn mình.
Phủ định
They won't have been so unthinking as to ignore the warning signs before the accident.
Họ sẽ không vô tâm đến mức phớt lờ các dấu hiệu cảnh báo trước khi tai nạn xảy ra.
Nghi vấn
Will he have been unthinking enough to leave the door unlocked?
Liệu anh ta có đủ vô tâm để quên khóa cửa không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)