panorama
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panorama'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tầm nhìn rộng bao quát một khu vực rộng lớn theo mọi hướng; một khảo sát hoặc trình bày toàn diện về một chủ đề.
Definition (English Meaning)
A wide view of an extensive area in all directions; a comprehensive survey or presentation of a subject.
Ví dụ Thực tế với 'Panorama'
-
"From the top of the hill, we had a stunning panorama of the valley."
"Từ đỉnh đồi, chúng tôi có một toàn cảnh tuyệt đẹp của thung lũng."
-
"The exhibition offered a panorama of 20th-century art."
"Triển lãm mang đến một cái nhìn toàn cảnh về nghệ thuật thế kỷ 20."
-
"The hotel room had a breathtaking panorama of the sea."
"Phòng khách sạn có một toàn cảnh biển ngoạn mục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Panorama'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: panorama
- Adjective: panoramic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Panorama'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'panorama' thường được dùng để chỉ một cảnh quan rộng lớn và ấn tượng, hoặc một bức tranh, ảnh chụp thể hiện cảnh quan đó. Nó cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ một cái nhìn toàn diện về một vấn đề, sự kiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Panorama of' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó được nhìn thấy trong toàn cảnh, ví dụ: 'a panorama of the mountains'. 'Panorama on' ít phổ biến hơn, có thể được dùng khi nói về một cái nhìn tổng quan về một chủ đề: 'a panorama on social changes'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Panorama'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The mountain range, a breathtaking panorama, stretched as far as the eye could see.
|
Dãy núi, một bức toàn cảnh ngoạn mục, trải dài đến tận tầm mắt. |
| Phủ định |
Not a single building, tree, or car, marred the panoramic view from the summit.
|
Không một tòa nhà, cây cối, hay xe hơi nào làm hỏng tầm nhìn toàn cảnh từ đỉnh núi. |
| Nghi vấn |
Sarah, have you ever seen such a stunning panorama before?
|
Sarah, bạn đã bao giờ nhìn thấy một bức tranh toàn cảnh tuyệt đẹp như vậy trước đây chưa? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you climb to the top of the hill, you will see a beautiful panorama.
|
Nếu bạn leo lên đỉnh đồi, bạn sẽ thấy một bức toàn cảnh tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
If the weather isn't clear, you won't get a panoramic view of the mountains.
|
Nếu thời tiết không quang đãng, bạn sẽ không có được tầm nhìn toàn cảnh núi non. |
| Nghi vấn |
Will we be able to take a photograph of the panorama if we arrive before sunset?
|
Chúng ta có thể chụp ảnh toàn cảnh nếu chúng ta đến trước khi mặt trời lặn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you stand on the mountain peak, you see a breathtaking panorama.
|
Nếu bạn đứng trên đỉnh núi, bạn sẽ thấy một bức toàn cảnh ngoạn mục. |
| Phủ định |
When the weather is foggy, you don't see the full panoramic view.
|
Khi thời tiết có sương mù, bạn không nhìn thấy toàn cảnh. |
| Nghi vấn |
If you climb the tower, do you get a better panorama?
|
Nếu bạn leo lên tháp, bạn có được một bức tranh toàn cảnh đẹp hơn không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Enjoy the panorama from the hilltop!
|
Hãy tận hưởng toàn cảnh từ đỉnh đồi! |
| Phủ định |
Don't miss the panoramic view at sunset!
|
Đừng bỏ lỡ khung cảnh toàn cảnh lúc hoàng hôn! |
| Nghi vấn |
Do consider the panorama, please.
|
Xin vui lòng xem xét toàn cảnh. |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The view from the mountain offers a stunning panorama.
|
Khung cảnh từ trên núi mang đến một toàn cảnh tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
Not only did the earthquake destroy the city, but also did it dramatically alter the panoramic view.
|
Không những trận động đất phá hủy thành phố, mà nó còn thay đổi đáng kể khung cảnh toàn diện. |
| Nghi vấn |
Should you climb to the top of the tower, you will witness a breathtaking panorama.
|
Nếu bạn leo lên đỉnh tháp, bạn sẽ chứng kiến một toàn cảnh ngoạn mục. |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The panorama from the mountain peak is breathtaking.
|
Toàn cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục. |
| Phủ định |
The view from my window isn't panoramic; it's blocked by other buildings.
|
Khung cảnh từ cửa sổ của tôi không phải là toàn cảnh; nó bị chặn bởi các tòa nhà khác. |
| Nghi vấn |
Is the panorama visible from the top of the tower?
|
Có thể nhìn thấy toàn cảnh từ đỉnh tháp không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We will be enjoying the panoramic view from the mountaintop tomorrow.
|
Chúng ta sẽ đang tận hưởng khung cảnh toàn cảnh từ đỉnh núi vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be filming the panorama from the helicopter next week.
|
Họ sẽ không quay toàn cảnh từ trực thăng vào tuần tới. |
| Nghi vấn |
Will you be painting a panorama of the city at this time next year?
|
Liệu bạn có đang vẽ một bức tranh toàn cảnh thành phố vào thời điểm này năm tới không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new skyscraper is finished, tourists will have been enjoying the panoramic view from the observation deck for months.
|
Vào thời điểm tòa nhà chọc trời mới hoàn thành, khách du lịch sẽ đã được tận hưởng khung cảnh toàn cảnh từ đài quan sát trong nhiều tháng. |
| Phủ định |
They won't have been painting the panorama for a year by the time the exhibition opens.
|
Họ sẽ không sơn bức tranh toàn cảnh trong một năm vào thời điểm triển lãm mở cửa. |
| Nghi vấn |
Will the photographers have been capturing the mountain panorama for hours by the time the sun sets?
|
Liệu các nhiếp ảnh gia đã chụp toàn cảnh ngọn núi trong nhiều giờ vào thời điểm mặt trời lặn chưa? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The observation deck will offer a stunning panorama of the city.
|
Đài quan sát sẽ mang đến một toàn cảnh tuyệt đẹp của thành phố. |
| Phủ định |
He isn't going to paint a panoramic view of the mountains; he's decided on a close-up.
|
Anh ấy sẽ không vẽ một bức tranh toàn cảnh về những ngọn núi; anh ấy đã quyết định vẽ cận cảnh. |
| Nghi vấn |
Will they include the whole panorama in the brochure?
|
Họ có đưa toàn bộ bức tranh toàn cảnh vào брошюре không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had already admired the breathtaking panorama before the sun set.
|
Họ đã chiêm ngưỡng bức toàn cảnh tuyệt đẹp trước khi mặt trời lặn. |
| Phủ định |
She had not expected such a panoramic view until she reached the summit.
|
Cô ấy đã không mong đợi một tầm nhìn toàn cảnh như vậy cho đến khi cô ấy lên đến đỉnh. |
| Nghi vấn |
Had he ever seen a panorama as stunning as the one from the mountain top?
|
Anh ấy đã bao giờ nhìn thấy một bức toàn cảnh nào tuyệt đẹp như bức từ đỉnh núi chưa? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tourists are enjoying the panoramic view from the hilltop.
|
Các du khách đang thưởng thức khung cảnh toàn cảnh từ đỉnh đồi. |
| Phủ định |
She isn't painting a panorama of the city at the moment.
|
Cô ấy không vẽ bức tranh toàn cảnh thành phố vào lúc này. |
| Nghi vấn |
Are they filming a panorama of the mountain range?
|
Họ có đang quay toàn cảnh dãy núi không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We have seen a breathtaking panorama from the top of that mountain.
|
Chúng tôi đã nhìn thấy một toàn cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi đó. |
| Phủ định |
She has not captured the entire city in a single panoramic shot yet.
|
Cô ấy vẫn chưa chụp được toàn bộ thành phố trong một bức ảnh toàn cảnh nào. |
| Nghi vấn |
Have they ever experienced such a stunning panorama before?
|
Họ đã bao giờ trải nghiệm một khung cảnh tuyệt đẹp như vậy trước đây chưa? |