(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panorama
B2

panorama

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

toàn cảnh bức tranh toàn cảnh cái nhìn bao quát khung cảnh rộng lớn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panorama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tầm nhìn rộng bao quát một khu vực rộng lớn theo mọi hướng; một khảo sát hoặc trình bày toàn diện về một chủ đề.

Definition (English Meaning)

A wide view of an extensive area in all directions; a comprehensive survey or presentation of a subject.

Ví dụ Thực tế với 'Panorama'

  • "From the top of the hill, we had a stunning panorama of the valley."

    "Từ đỉnh đồi, chúng tôi có một toàn cảnh tuyệt đẹp của thung lũng."

  • "The exhibition offered a panorama of 20th-century art."

    "Triển lãm mang đến một cái nhìn toàn cảnh về nghệ thuật thế kỷ 20."

  • "The hotel room had a breathtaking panorama of the sea."

    "Phòng khách sạn có một toàn cảnh biển ngoạn mục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panorama'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vista(cảnh quan)
scene(phong cảnh)
overview(tổng quan)
sweep(vùng rộng lớn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

landscape(phong cảnh)
viewpoint(quan điểm)
scenery(cảnh vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Địa lý Nhiếp ảnh

Ghi chú Cách dùng 'Panorama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'panorama' thường được dùng để chỉ một cảnh quan rộng lớn và ấn tượng, hoặc một bức tranh, ảnh chụp thể hiện cảnh quan đó. Nó cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ một cái nhìn toàn diện về một vấn đề, sự kiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

'Panorama of' thường được sử dụng để chỉ cái gì đó được nhìn thấy trong toàn cảnh, ví dụ: 'a panorama of the mountains'. 'Panorama on' ít phổ biến hơn, có thể được dùng khi nói về một cái nhìn tổng quan về một chủ đề: 'a panorama on social changes'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panorama'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The mountain range, a breathtaking panorama, stretched as far as the eye could see.
Dãy núi, một bức toàn cảnh ngoạn mục, trải dài đến tận tầm mắt.
Phủ định
Not a single building, tree, or car, marred the panoramic view from the summit.
Không một tòa nhà, cây cối, hay xe hơi nào làm hỏng tầm nhìn toàn cảnh từ đỉnh núi.
Nghi vấn
Sarah, have you ever seen such a stunning panorama before?
Sarah, bạn đã bao giờ nhìn thấy một bức tranh toàn cảnh tuyệt đẹp như vậy trước đây chưa?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you climb to the top of the hill, you will see a beautiful panorama.
Nếu bạn leo lên đỉnh đồi, bạn sẽ thấy một bức toàn cảnh tuyệt đẹp.
Phủ định
If the weather isn't clear, you won't get a panoramic view of the mountains.
Nếu thời tiết không quang đãng, bạn sẽ không có được tầm nhìn toàn cảnh núi non.
Nghi vấn
Will we be able to take a photograph of the panorama if we arrive before sunset?
Chúng ta có thể chụp ảnh toàn cảnh nếu chúng ta đến trước khi mặt trời lặn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you stand on the mountain peak, you see a breathtaking panorama.
Nếu bạn đứng trên đỉnh núi, bạn sẽ thấy một bức toàn cảnh ngoạn mục.
Phủ định
When the weather is foggy, you don't see the full panoramic view.
Khi thời tiết có sương mù, bạn không nhìn thấy toàn cảnh.
Nghi vấn
If you climb the tower, do you get a better panorama?
Nếu bạn leo lên tháp, bạn có được một bức tranh toàn cảnh đẹp hơn không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Enjoy the panorama from the hilltop!
Hãy tận hưởng toàn cảnh từ đỉnh đồi!
Phủ định
Don't miss the panoramic view at sunset!
Đừng bỏ lỡ khung cảnh toàn cảnh lúc hoàng hôn!
Nghi vấn
Do consider the panorama, please.
Xin vui lòng xem xét toàn cảnh.

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The view from the mountain offers a stunning panorama.
Khung cảnh từ trên núi mang đến một toàn cảnh tuyệt đẹp.
Phủ định
Not only did the earthquake destroy the city, but also did it dramatically alter the panoramic view.
Không những trận động đất phá hủy thành phố, mà nó còn thay đổi đáng kể khung cảnh toàn diện.
Nghi vấn
Should you climb to the top of the tower, you will witness a breathtaking panorama.
Nếu bạn leo lên đỉnh tháp, bạn sẽ chứng kiến một toàn cảnh ngoạn mục.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The panorama from the mountain peak is breathtaking.
Toàn cảnh từ đỉnh núi thật ngoạn mục.
Phủ định
The view from my window isn't panoramic; it's blocked by other buildings.
Khung cảnh từ cửa sổ của tôi không phải là toàn cảnh; nó bị chặn bởi các tòa nhà khác.
Nghi vấn
Is the panorama visible from the top of the tower?
Có thể nhìn thấy toàn cảnh từ đỉnh tháp không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We will be enjoying the panoramic view from the mountaintop tomorrow.
Chúng ta sẽ đang tận hưởng khung cảnh toàn cảnh từ đỉnh núi vào ngày mai.
Phủ định
They won't be filming the panorama from the helicopter next week.
Họ sẽ không quay toàn cảnh từ trực thăng vào tuần tới.
Nghi vấn
Will you be painting a panorama of the city at this time next year?
Liệu bạn có đang vẽ một bức tranh toàn cảnh thành phố vào thời điểm này năm tới không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new skyscraper is finished, tourists will have been enjoying the panoramic view from the observation deck for months.
Vào thời điểm tòa nhà chọc trời mới hoàn thành, khách du lịch sẽ đã được tận hưởng khung cảnh toàn cảnh từ đài quan sát trong nhiều tháng.
Phủ định
They won't have been painting the panorama for a year by the time the exhibition opens.
Họ sẽ không sơn bức tranh toàn cảnh trong một năm vào thời điểm triển lãm mở cửa.
Nghi vấn
Will the photographers have been capturing the mountain panorama for hours by the time the sun sets?
Liệu các nhiếp ảnh gia đã chụp toàn cảnh ngọn núi trong nhiều giờ vào thời điểm mặt trời lặn chưa?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The observation deck will offer a stunning panorama of the city.
Đài quan sát sẽ mang đến một toàn cảnh tuyệt đẹp của thành phố.
Phủ định
He isn't going to paint a panoramic view of the mountains; he's decided on a close-up.
Anh ấy sẽ không vẽ một bức tranh toàn cảnh về những ngọn núi; anh ấy đã quyết định vẽ cận cảnh.
Nghi vấn
Will they include the whole panorama in the brochure?
Họ có đưa toàn bộ bức tranh toàn cảnh vào брошюре không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
They had already admired the breathtaking panorama before the sun set.
Họ đã chiêm ngưỡng bức toàn cảnh tuyệt đẹp trước khi mặt trời lặn.
Phủ định
She had not expected such a panoramic view until she reached the summit.
Cô ấy đã không mong đợi một tầm nhìn toàn cảnh như vậy cho đến khi cô ấy lên đến đỉnh.
Nghi vấn
Had he ever seen a panorama as stunning as the one from the mountain top?
Anh ấy đã bao giờ nhìn thấy một bức toàn cảnh nào tuyệt đẹp như bức từ đỉnh núi chưa?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tourists are enjoying the panoramic view from the hilltop.
Các du khách đang thưởng thức khung cảnh toàn cảnh từ đỉnh đồi.
Phủ định
She isn't painting a panorama of the city at the moment.
Cô ấy không vẽ bức tranh toàn cảnh thành phố vào lúc này.
Nghi vấn
Are they filming a panorama of the mountain range?
Họ có đang quay toàn cảnh dãy núi không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We have seen a breathtaking panorama from the top of that mountain.
Chúng tôi đã nhìn thấy một toàn cảnh ngoạn mục từ đỉnh núi đó.
Phủ định
She has not captured the entire city in a single panoramic shot yet.
Cô ấy vẫn chưa chụp được toàn bộ thành phố trong một bức ảnh toàn cảnh nào.
Nghi vấn
Have they ever experienced such a stunning panorama before?
Họ đã bao giờ trải nghiệm một khung cảnh tuyệt đẹp như vậy trước đây chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)