(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ panoramic view
B2

panoramic view

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tầm nhìn bao quát toàn cảnh tầm nhìn toàn cảnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Panoramic view'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tầm nhìn rộng bao quát một khu vực rộng lớn theo mọi hướng.

Definition (English Meaning)

A wide view of an extensive area in all directions.

Ví dụ Thực tế với 'Panoramic view'

  • "From the summit, we enjoyed a panoramic view of the entire valley."

    "Từ đỉnh núi, chúng tôi được chiêm ngưỡng một tầm nhìn bao quát toàn bộ thung lũng."

  • "The hotel room offered a panoramic view of the ocean."

    "Phòng khách sạn có tầm nhìn bao quát ra biển."

  • "She took a photo of the panoramic view from the airplane window."

    "Cô ấy đã chụp một bức ảnh về toàn cảnh từ cửa sổ máy bay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Panoramic view'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sweeping view(tầm nhìn rộng lớn)
extensive view(tầm nhìn mở rộng)
wide view(tầm nhìn rộng)

Trái nghĩa (Antonyms)

close-up view(tầm nhìn cận cảnh)
limited view(tầm nhìn hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

landscape(phong cảnh)
vista(cảnh quan)
scenery(phong cảnh, cảnh vật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Du lịch Phong cảnh

Ghi chú Cách dùng 'Panoramic view'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảnh quan thiên nhiên hoặc đô thị tuyệt đẹp có thể nhìn thấy từ một điểm cao. 'Panoramic' nhấn mạnh tính chất bao quát, toàn cảnh của tầm nhìn. Khác với 'scenic view' (cảnh đẹp), 'panoramic view' chú trọng đến phạm vi rộng lớn mà mắt có thể thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'of' dùng để chỉ đối tượng được nhìn (e.g., a panoramic view of the mountains). 'from' dùng để chỉ vị trí quan sát (e.g., a panoramic view from the top of the hill).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Panoramic view'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)