paper
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paper'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vật liệu mỏng, phẳng được làm từ bột gỗ hoặc các chất xơ khác, được sử dụng để viết, in hoặc gói.
Definition (English Meaning)
A thin, flat material made from wood pulp or other fibrous substances, used for writing, printing, or wrapping.
Ví dụ Thực tế với 'Paper'
-
"I wrote my notes on a piece of paper."
"Tôi viết ghi chú của mình trên một tờ giấy."
-
"Can I have a piece of paper, please?"
"Cho tôi xin một tờ giấy được không?"
-
"The government is trying to paper over the cracks in the economy."
"Chính phủ đang cố gắng che đậy những điểm yếu trong nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paper'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paper
- Verb: paper
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paper'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của 'paper'. Nó chỉ vật liệu được sử dụng hàng ngày. Lưu ý sự khác biệt với 'cardboard' (bìa cứng) dày và cứng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (the paper): chỉ vị trí trên bề mặt giấy. in (the paper): chỉ thông tin được viết hoặc in trên giấy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paper'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she used recycled paper impressed her teacher.
|
Việc cô ấy sử dụng giấy tái chế đã gây ấn tượng với giáo viên của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether he will paper the walls himself is not certain.
|
Việc anh ấy có tự dán giấy lên tường hay không vẫn chưa chắc chắn. |
| Nghi vấn |
What kind of paper they choose is important for the presentation.
|
Họ chọn loại giấy nào là quan trọng cho bài thuyết trình. |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will paper the walls of the living room tomorrow.
|
Cô ấy sẽ dán giấy lên tường phòng khách vào ngày mai. |
| Phủ định |
They did not paper the hallway last week.
|
Họ đã không dán giấy cho hành lang vào tuần trước. |
| Nghi vấn |
Did you paper your notebook?
|
Bạn có bọc giấy cho quyển vở của bạn không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She needs more paper for her project, doesn't she?
|
Cô ấy cần thêm giấy cho dự án của mình, phải không? |
| Phủ định |
They didn't paper the walls last year, did they?
|
Họ đã không dán giấy lên tường năm ngoái, phải không? |
| Nghi vấn |
You are going to paper over the cracks, aren't you?
|
Bạn định che đậy những vết nứt bằng giấy, đúng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the guests arrive, she will have been papering the walls for hours.
|
Vào thời điểm khách đến, cô ấy sẽ đã dán giấy dán tường hàng giờ rồi. |
| Phủ định |
They won't have been papering over the cracks, so the imperfections will still be visible.
|
Họ sẽ không dán giấy lên những vết nứt, vì vậy những chỗ không hoàn hảo vẫn sẽ nhìn thấy được. |
| Nghi vấn |
Will you have been writing your paper all night?
|
Bạn sẽ đã viết bài luận cả đêm sao? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have papered the walls of my bedroom.
|
Tôi đã dán giấy lên tường phòng ngủ của mình. |
| Phủ định |
She hasn't papered all the invitations yet.
|
Cô ấy vẫn chưa dán giấy lên tất cả các thiệp mời. |
| Nghi vấn |
Have they papered over the cracks in the ceiling?
|
Họ đã dán giấy lên các vết nứt trên trần nhà chưa? |