(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paper
A2

paper

noun

Nghĩa tiếng Việt

giấy báo bài báo tờ báo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Vật liệu mỏng, phẳng được làm từ bột gỗ hoặc các chất xơ khác, được sử dụng để viết, in hoặc gói.

Definition (English Meaning)

A thin, flat material made from wood pulp or other fibrous substances, used for writing, printing, or wrapping.

Ví dụ Thực tế với 'Paper'

  • "I wrote my notes on a piece of paper."

    "Tôi viết ghi chú của mình trên một tờ giấy."

  • "Can I have a piece of paper, please?"

    "Cho tôi xin một tờ giấy được không?"

  • "The government is trying to paper over the cracks in the economy."

    "Chính phủ đang cố gắng che đậy những điểm yếu trong nền kinh tế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paper
  • Verb: paper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Paper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của 'paper'. Nó chỉ vật liệu được sử dụng hàng ngày. Lưu ý sự khác biệt với 'cardboard' (bìa cứng) dày và cứng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

on (the paper): chỉ vị trí trên bề mặt giấy. in (the paper): chỉ thông tin được viết hoặc in trên giấy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paper'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That she used recycled paper impressed her teacher.
Việc cô ấy sử dụng giấy tái chế đã gây ấn tượng với giáo viên của cô ấy.
Phủ định
Whether he will paper the walls himself is not certain.
Việc anh ấy có tự dán giấy lên tường hay không vẫn chưa chắc chắn.
Nghi vấn
What kind of paper they choose is important for the presentation.
Họ chọn loại giấy nào là quan trọng cho bài thuyết trình.

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will paper the walls of the living room tomorrow.
Cô ấy sẽ dán giấy lên tường phòng khách vào ngày mai.
Phủ định
They did not paper the hallway last week.
Họ đã không dán giấy cho hành lang vào tuần trước.
Nghi vấn
Did you paper your notebook?
Bạn có bọc giấy cho quyển vở của bạn không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She needs more paper for her project, doesn't she?
Cô ấy cần thêm giấy cho dự án của mình, phải không?
Phủ định
They didn't paper the walls last year, did they?
Họ đã không dán giấy lên tường năm ngoái, phải không?
Nghi vấn
You are going to paper over the cracks, aren't you?
Bạn định che đậy những vết nứt bằng giấy, đúng không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the guests arrive, she will have been papering the walls for hours.
Vào thời điểm khách đến, cô ấy sẽ đã dán giấy dán tường hàng giờ rồi.
Phủ định
They won't have been papering over the cracks, so the imperfections will still be visible.
Họ sẽ không dán giấy lên những vết nứt, vì vậy những chỗ không hoàn hảo vẫn sẽ nhìn thấy được.
Nghi vấn
Will you have been writing your paper all night?
Bạn sẽ đã viết bài luận cả đêm sao?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I have papered the walls of my bedroom.
Tôi đã dán giấy lên tường phòng ngủ của mình.
Phủ định
She hasn't papered all the invitations yet.
Cô ấy vẫn chưa dán giấy lên tất cả các thiệp mời.
Nghi vấn
Have they papered over the cracks in the ceiling?
Họ đã dán giấy lên các vết nứt trên trần nhà chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)