(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ paprika
B1

paprika

noun

Nghĩa tiếng Việt

bột ớt paprika ớt bột paprika
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paprika'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại gia vị được làm từ quả ớt chuông ngọt (Capsicum annuum) phơi khô và nghiền thành bột.

Definition (English Meaning)

A spice made from ground dried fruits of sweet peppers (Capsicum annuum).

Ví dụ Thực tế với 'Paprika'

  • "She sprinkled some paprika on the deviled eggs."

    "Cô ấy rắc một ít bột ớt paprika lên món trứng lòng đào."

  • "Hungarian goulash is often seasoned with paprika."

    "Món goulash của Hungary thường được nêm với paprika."

  • "Smoked paprika adds a rich, smoky flavor to the dish."

    "Paprika xông khói thêm hương vị đậm đà, khói cho món ăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Paprika'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: paprika
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chili powder(bột ớt (tùy loại))
red pepper(ớt đỏ (nói chung))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Paprika'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Paprika thường được sử dụng để tạo màu sắc, hương vị và hương thơm cho các món ăn. Có nhiều loại paprika khác nhau, từ ngọt (sweet paprika) đến cay (hot paprika) và hun khói (smoked paprika), tùy thuộc vào loại ớt được sử dụng và cách chế biến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'with': thường dùng để chỉ thành phần hoặc hương vị (e.g., Seasoned with paprika). 'in': thường dùng để chỉ paprika là một thành phần của một món ăn hoặc công thức (e.g., Paprika in Hungarian goulash).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Paprika'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this paprika adds such a vibrant color to the dish!
Ồ, ớt bột paprika này thêm một màu sắc rực rỡ cho món ăn!
Phủ định
Oh no, I forgot to add paprika to the stew.
Ôi không, tôi quên thêm ớt bột paprika vào món hầm rồi.
Nghi vấn
Hey, did you know paprika is made from dried peppers?
Này, bạn có biết ớt bột paprika được làm từ ớt khô không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)