paprika
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Paprika'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại gia vị được làm từ quả ớt chuông ngọt (Capsicum annuum) phơi khô và nghiền thành bột.
Definition (English Meaning)
A spice made from ground dried fruits of sweet peppers (Capsicum annuum).
Ví dụ Thực tế với 'Paprika'
-
"She sprinkled some paprika on the deviled eggs."
"Cô ấy rắc một ít bột ớt paprika lên món trứng lòng đào."
-
"Hungarian goulash is often seasoned with paprika."
"Món goulash của Hungary thường được nêm với paprika."
-
"Smoked paprika adds a rich, smoky flavor to the dish."
"Paprika xông khói thêm hương vị đậm đà, khói cho món ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Paprika'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: paprika
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Paprika'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Paprika thường được sử dụng để tạo màu sắc, hương vị và hương thơm cho các món ăn. Có nhiều loại paprika khác nhau, từ ngọt (sweet paprika) đến cay (hot paprika) và hun khói (smoked paprika), tùy thuộc vào loại ớt được sử dụng và cách chế biến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'with': thường dùng để chỉ thành phần hoặc hương vị (e.g., Seasoned with paprika). 'in': thường dùng để chỉ paprika là một thành phần của một món ăn hoặc công thức (e.g., Paprika in Hungarian goulash).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Paprika'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, this paprika adds such a vibrant color to the dish!
|
Ồ, ớt bột paprika này thêm một màu sắc rực rỡ cho món ăn! |
| Phủ định |
Oh no, I forgot to add paprika to the stew.
|
Ôi không, tôi quên thêm ớt bột paprika vào món hầm rồi. |
| Nghi vấn |
Hey, did you know paprika is made from dried peppers?
|
Này, bạn có biết ớt bột paprika được làm từ ớt khô không? |