(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capsicum
B1

capsicum

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ớt chuông ớt cây ớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capsicum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại cây thuộc chi Capsicum, đặc biệt là các loại ớt chuông và ớt cay được trồng để lấy quả.

Definition (English Meaning)

A plant of the genus Capsicum, especially the peppers and chillies grown for their fruit.

Ví dụ Thực tế với 'Capsicum'

  • "This dish contains a variety of capsicum peppers."

    "Món ăn này chứa nhiều loại ớt chuông khác nhau."

  • "Capsicum annum is a species of the capsicum genus."

    "Capsicum annum là một loài thuộc chi Capsicum."

  • "The sweet capsicum is often used in salads."

    "Ớt chuông ngọt thường được sử dụng trong món salad."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capsicum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capsicum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pepper(ớt (tuy nhiên, cần cẩn trọng vì 'pepper' thường được hiểu là hạt tiêu))
chili pepper(ớt cay)
bell pepper(ớt chuông)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thực vật học Nông nghiệp Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Capsicum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Capsicum dùng để chỉ chung các loại ớt, bao gồm cả ớt chuông (bell pepper) và ớt cay (chili pepper). Trong ẩm thực, đôi khi 'capsicum' được dùng thay thế cho 'bell pepper' (ớt chuông) ở một số vùng. Cần phân biệt với 'pepper' (hạt tiêu), là một loại gia vị khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Ví dụ: 'A type of capsicum' (một loại ớt chuông); 'Capsicum in salads' (ớt chuông trong món salad). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ sự thuộc về một loại hoặc nhóm nào đó. Giới từ 'in' thường dùng để chỉ sự hiện diện hoặc sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capsicum'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)