parasitoid
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parasitoid'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loài côn trùng có ấu trùng sống ký sinh và cuối cùng giết chết vật chủ của chúng (thường là các loài côn trùng khác).
Definition (English Meaning)
An insect whose larvae live as parasites that eventually kill their hosts (typically other insects).
Ví dụ Thực tế với 'Parasitoid'
-
"The parasitoid wasp laid its eggs inside the caterpillar."
"Ong bắp cày ký sinh đẻ trứng bên trong con sâu bướm."
-
"Parasitoids are often used as a form of biological pest control."
"Các loài ký sinh thường được sử dụng như một hình thức kiểm soát dịch hại sinh học."
-
"The parasitoid wasp is an important natural enemy of many agricultural pests."
"Ong bắp cày ký sinh là một kẻ thù tự nhiên quan trọng của nhiều loài gây hại nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parasitoid'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parasitoid
- Adjective: parasitoidal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parasitoid'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parasitoid khác với parasite (ký sinh trùng) ở chỗ parasitoid luôn giết chết vật chủ, trong khi parasite thường không giết chết vật chủ ngay lập tức hoặc hoàn toàn. Parasitoid thường được sử dụng trong kiểm soát sinh học các loài gây hại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'parasitoid of an aphid' (parasitoid của một con rệp), 'parasitoid on a caterpillar' (parasitoid trên một con sâu bướm). 'Of' thường dùng để chỉ loài vật chủ bị tấn công. 'On' có thể sử dụng khi đề cập đến vị trí ký sinh trên vật chủ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parasitoid'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the parasitoid larvae consumed the caterpillar from within, the farmer was able to save his crops.
|
Bởi vì ấu trùng ký sinh đã tiêu thụ sâu bướm từ bên trong, người nông dân đã có thể cứu vụ mùa của mình. |
| Phủ định |
Even though scientists researched the parasitoidal wasp extensively, they couldn't determine its full impact on the ecosystem.
|
Mặc dù các nhà khoa học đã nghiên cứu ong bắp cày ký sinh rộng rãi, họ vẫn không thể xác định tác động đầy đủ của nó đối với hệ sinh thái. |
| Nghi vấn |
If a parasitoid attacks this species of aphids, will it help to control the aphid population?
|
Nếu một loài ký sinh tấn công loài rệp này, liệu nó có giúp kiểm soát quần thể rệp không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Parasitoids employ a unique strategy: they eventually kill their hosts.
|
Vật ký sinh sử dụng một chiến lược độc đáo: cuối cùng chúng giết chết vật chủ của mình. |
| Phủ định |
The wasp is not a mere parasite: it is a parasitoid, ensuring the host's eventual demise.
|
Ong bắp cày không chỉ là một loài ký sinh trùng đơn thuần: nó là một loài ký sinh, đảm bảo cái chết cuối cùng của vật chủ. |
| Nghi vấn |
Is the ichneumon wasp a parasitoid: does it kill its host?
|
Ong ichneumon có phải là loài ký sinh không: nó có giết chết vật chủ của nó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The professor said that parasitoids played a crucial role in regulating insect populations.
|
Giáo sư nói rằng loài vật ký sinh đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh quần thể côn trùng. |
| Phủ định |
She told me that she did not consider that insect to be a parasitoid.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không coi côn trùng đó là một loài ký sinh. |
| Nghi vấn |
He asked if that wasp was a parasitoid.
|
Anh ấy hỏi liệu con ong bắp cày đó có phải là một loài ký sinh hay không. |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists have identified several parasitoid wasps in this region.
|
Các nhà khoa học đã xác định được một vài loài ong bắp cày ký sinh trong khu vực này. |
| Phủ định |
The farmer has not yet used parasitoid insects to control the pests.
|
Người nông dân vẫn chưa sử dụng côn trùng ký sinh để kiểm soát sâu bệnh. |
| Nghi vấn |
Has the biologist studied the parasitoidal behavior of these flies?
|
Nhà sinh vật học đã nghiên cứu hành vi ký sinh của những loài ruồi này chưa? |