parole officer
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Parole officer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một nhân viên thực thi pháp luật giám sát những người phạm tội đã được thả khỏi nhà tù theo chế độ tạm tha.
Definition (English Meaning)
A law enforcement officer who supervises offenders who have been released from prison on parole.
Ví dụ Thực tế với 'Parole officer'
-
"The parole officer visited the offender's home to ensure compliance with the terms of release."
"Nhân viên quản chế đã đến thăm nhà của người phạm tội để đảm bảo tuân thủ các điều khoản được thả."
-
"Her parole officer helped her find a job."
"Nhân viên quản chế của cô ấy đã giúp cô ấy tìm được một công việc."
-
"The parole officer reported the violation to the court."
"Nhân viên quản chế đã báo cáo vi phạm lên tòa án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Parole officer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: parole officer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Parole officer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Parole officer đóng vai trò quan trọng trong việc tái hòa nhập xã hội của người từng phạm tội, đảm bảo họ tuân thủ các điều kiện tạm tha và không tái phạm. Công việc này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp tốt, khả năng đánh giá rủi ro và kiến thức về pháp luật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'of' (parole officer of the probation department): chỉ sự thuộc về, ví dụ nhân viên quản chế của sở quản chế. 'to' (responsible to the court): chịu trách nhiệm trước tòa án. 'with' (working with the parolee): làm việc với người được tạm tha.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Parole officer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.