(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ partially transparent
B2

partially transparent

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trong suốt một phần bán trong suốt mờ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Partially transparent'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cho phép một phần ánh sáng đi qua, nhưng không hoàn toàn trong suốt hoặc nhìn xuyên thấu được.

Definition (English Meaning)

Allowing some light to pass through, but not perfectly clear or see-through.

Ví dụ Thực tế với 'Partially transparent'

  • "The frosted glass is partially transparent, providing some privacy."

    "Kính mờ trong suốt một phần, cung cấp một chút riêng tư."

  • "The curtains were made of a partially transparent material."

    "Những chiếc rèm được làm từ một chất liệu trong suốt một phần."

  • "The water was partially transparent due to the sediment."

    "Nước trong suốt một phần do có cặn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Partially transparent'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: partially transparent
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

frosted(mờ sương)
blurred(bị làm mờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Quang học Thiết kế Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Partially transparent'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'partially transparent' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc đối tượng mà ánh sáng có thể xuyên qua một phần, nhưng không đủ để nhìn rõ các vật thể ở phía bên kia. Nó khác với 'opaque' (mờ đục), là vật liệu không cho ánh sáng đi qua, và 'transparent' (trong suốt), là vật liệu cho ánh sáng đi qua hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Partially transparent'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To design windows that are partially transparent is to prioritize natural light while maintaining some privacy.
Thiết kế những cửa sổ trong suốt một phần là ưu tiên ánh sáng tự nhiên đồng thời duy trì sự riêng tư.
Phủ định
Not to make the glass partially transparent would be to block out a significant amount of sunlight.
Việc không làm cho kính trong suốt một phần sẽ chặn một lượng đáng kể ánh sáng mặt trời.
Nghi vấn
Why choose to make the partition partially transparent instead of fully opaque?
Tại sao lại chọn làm cho vách ngăn trong suốt một phần thay vì hoàn toàn непрозрачный?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The glass is partially transparent, isn't it?
Cái kính này trong suốt một phần, phải không?
Phủ định
The curtain isn't partially transparent, is it?
Cái rèm không trong suốt một phần, phải không?
Nghi vấn
Is the material partially transparent, or is it completely opaque?
Vật liệu này trong suốt một phần, hay nó hoàn toàn mờ đục?
(Vị trí vocab_tab4_inline)