in part
Trạng ngữNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'In part'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần; đến một mức độ nào đó; không hoàn toàn
Definition (English Meaning)
partially; to some extent; not completely
Ví dụ Thực tế với 'In part'
-
"The company's success is due, in part, to its innovative marketing strategies."
"Sự thành công của công ty một phần là nhờ vào các chiến lược marketing đổi mới."
-
"The problem is, in part, a result of poor planning."
"Vấn đề này, một phần, là kết quả của việc lập kế hoạch kém."
-
"The increase in sales can be attributed, in part, to the new advertising campaign."
"Sự tăng trưởng trong doanh số bán hàng có thể được quy cho, một phần, là nhờ chiến dịch quảng cáo mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'In part'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: adverbial phrase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'In part'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "in part" diễn tả sự không hoàn chỉnh, một phần của tổng thể. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó đúng, xảy ra hoặc được áp dụng không phải trong mọi trường hợp hoặc cho toàn bộ, mà chỉ ở một mức độ nhất định hoặc trong một số trường hợp nhất định. Nó có thể được sử dụng để làm giảm bớt một tuyên bố hoặc để chỉ ra rằng có những yếu tố khác cần được xem xét. Khác với "completely" (hoàn toàn) hoặc "entirely" (toàn bộ).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ đi kèm với "in part" thường làm rõ đối tượng hoặc phạm vi mà "in part" liên quan đến:
- `to`: in part to something (đóng góp một phần vào việc gì đó)
- `with`: in part with something (liên quan một phần đến cái gì đó)
Ngữ pháp ứng dụng với 'In part'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Investing in the company in part is risky, but potentially rewarding.
|
Đầu tư vào công ty một phần có rủi ro, nhưng có khả năng sinh lời. |
| Phủ định |
Understanding the project only in part is not sufficient for effective contribution.
|
Hiểu dự án chỉ một phần là không đủ để đóng góp hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Is focusing on the problem in part the best approach, or should we consider the whole issue?
|
Tập trung vào vấn đề một phần có phải là cách tiếp cận tốt nhất hay chúng ta nên xem xét toàn bộ vấn đề? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The museum's collection is, in part, owned by private donors.
|
Bộ sưu tập của bảo tàng, một phần, thuộc sở hữu của các nhà tài trợ tư nhân. |
| Phủ định |
The success of the project was not, in part, due to lack of funding.
|
Sự thành công của dự án không phải, một phần, là do thiếu kinh phí. |
| Nghi vấn |
Why was the decline in sales, in part, attributed to the new marketing strategy?
|
Tại sao sự sụt giảm doanh số, một phần, lại được quy cho chiến lược marketing mới? |