(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pasture management
B2

pasture management

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản lý đồng cỏ quản lý bãi chăn thả
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pasture management'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực hành tối ưu hóa việc sử dụng đồng cỏ và đất chăn thả để hỗ trợ sản xuất chăn nuôi và sức khỏe hệ sinh thái.

Definition (English Meaning)

The practice of optimizing the use of grasslands and grazing lands to support livestock production and ecosystem health.

Ví dụ Thực tế với 'Pasture management'

  • "Effective pasture management is crucial for sustainable livestock production."

    "Quản lý đồng cỏ hiệu quả là rất quan trọng đối với sản xuất chăn nuôi bền vững."

  • "Implementing rotational grazing is a key component of pasture management."

    "Thực hiện chăn thả luân phiên là một thành phần quan trọng của quản lý đồng cỏ."

  • "Proper pasture management can improve soil fertility and reduce erosion."

    "Quản lý đồng cỏ đúng cách có thể cải thiện độ phì nhiêu của đất và giảm xói mòn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pasture management'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pasture management
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

grazing management(quản lý chăn thả)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nông nghiệp Chăn nuôi

Ghi chú Cách dùng 'Pasture management'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pasture management bao gồm nhiều kỹ thuật khác nhau như kiểm soát chăn thả, cải thiện đất, kiểm soát cỏ dại và cung cấp nước. Mục tiêu là để duy trì năng suất và sức khỏe của đồng cỏ, đồng thời đảm bảo phúc lợi cho vật nuôi và bảo vệ môi trường. Khác với 'range management' vốn đề cập đến quản lý vùng đất rộng lớn, thường là đất công, để chăn thả gia súc, 'pasture management' thường liên quan đến các khu vực chăn thả nhỏ hơn, được quản lý chặt chẽ hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'Pasture management in sustainable agriculture' (quản lý đồng cỏ trong nông nghiệp bền vững) chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà việc quản lý đồng cỏ được áp dụng. 'Strategies for pasture management' (chiến lược cho quản lý đồng cỏ) chỉ ra mục tiêu hoặc mục đích của việc quản lý.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pasture management'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)