(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ soil health
B2

soil health

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

sức khỏe đất độ khỏe của đất tình trạng đất khỏe mạnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil health'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng của đất hoạt động trong các ranh giới hệ sinh thái và sử dụng đất, để duy trì năng suất sinh học, duy trì chất lượng môi trường và thúc đẩy sức khỏe thực vật và động vật.

Definition (English Meaning)

The capacity of a soil to function within ecosystem and land-use boundaries, to sustain biological productivity, maintain environmental quality, and promote plant and animal health.

Ví dụ Thực tế với 'Soil health'

  • "Maintaining good soil health is crucial for sustainable agriculture."

    "Duy trì sức khỏe đất tốt là rất quan trọng đối với nền nông nghiệp bền vững."

  • "Farmers are increasingly aware of the importance of soil health."

    "Nông dân ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của sức khỏe đất."

  • "Improving soil health can lead to increased crop yields."

    "Cải thiện sức khỏe đất có thể dẫn đến tăng năng suất cây trồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Soil health'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: soil, health
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

soil quality(chất lượng đất)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học đất Nông nghiệp Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Soil health'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'soil health' nhấn mạnh đến việc đất không chỉ là một môi trường vật lý và hóa học mà còn là một hệ sinh thái sống động, có khả năng tự duy trì và đóng góp vào sức khỏe của toàn bộ hệ thống. Nó bao hàm các khía cạnh như độ phì nhiêu, cấu trúc đất, sự đa dạng sinh học của vi sinh vật đất, và khả năng chống chịu với các tác động tiêu cực từ môi trường và hoạt động của con người. Khác với 'soil fertility' (độ phì nhiêu của đất) chỉ tập trung vào khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, 'soil health' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố môi trường và sinh thái.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Soil health of': đề cập đến sức khỏe của đất đó. Ví dụ: 'The soil health of this farm is excellent.' 'Soil health for': đề cập đến lợi ích sức khỏe đất mang lại. Ví dụ: 'Improving soil health for future generations is crucial.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil health'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Soil health is crucial for sustainable agriculture.
Sức khỏe của đất là yếu tố then chốt cho nền nông nghiệp bền vững.
Phủ định
Poor soil health can lead to reduced crop yields.
Sức khỏe đất kém có thể dẫn đến giảm năng suất cây trồng.
Nghi vấn
How can we improve soil health in our gardens?
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sức khỏe đất trong vườn của mình?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Scientists will be monitoring soil health closely to predict future crop yields.
Các nhà khoa học sẽ theo dõi sức khỏe đất chặt chẽ để dự đoán năng suất cây trồng trong tương lai.
Phủ định
Farmers won't be ignoring soil health anymore; they are learning about its importance.
Nông dân sẽ không còn bỏ qua sức khỏe đất nữa; họ đang tìm hiểu về tầm quan trọng của nó.
Nghi vấn
Will the government be implementing new policies to improve soil health next year?
Liệu chính phủ có thực hiện các chính sách mới để cải thiện sức khỏe đất vào năm tới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Farmers used to prioritize yield over soil health.
Nông dân đã từng ưu tiên năng suất hơn sức khỏe đất.
Phủ định
They didn't use to worry about the long-term consequences for soil health.
Họ đã không từng lo lắng về những hậu quả lâu dài cho sức khỏe đất.
Nghi vấn
Did people use to understand the importance of soil health as much as they do now?
Mọi người đã từng hiểu tầm quan trọng của sức khỏe đất nhiều như bây giờ chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)