soil health
Danh từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Soil health'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng của đất hoạt động trong các ranh giới hệ sinh thái và sử dụng đất, để duy trì năng suất sinh học, duy trì chất lượng môi trường và thúc đẩy sức khỏe thực vật và động vật.
Definition (English Meaning)
The capacity of a soil to function within ecosystem and land-use boundaries, to sustain biological productivity, maintain environmental quality, and promote plant and animal health.
Ví dụ Thực tế với 'Soil health'
-
"Maintaining good soil health is crucial for sustainable agriculture."
"Duy trì sức khỏe đất tốt là rất quan trọng đối với nền nông nghiệp bền vững."
-
"Farmers are increasingly aware of the importance of soil health."
"Nông dân ngày càng nhận thức rõ tầm quan trọng của sức khỏe đất."
-
"Improving soil health can lead to increased crop yields."
"Cải thiện sức khỏe đất có thể dẫn đến tăng năng suất cây trồng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Soil health'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: soil, health
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Soil health'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'soil health' nhấn mạnh đến việc đất không chỉ là một môi trường vật lý và hóa học mà còn là một hệ sinh thái sống động, có khả năng tự duy trì và đóng góp vào sức khỏe của toàn bộ hệ thống. Nó bao hàm các khía cạnh như độ phì nhiêu, cấu trúc đất, sự đa dạng sinh học của vi sinh vật đất, và khả năng chống chịu với các tác động tiêu cực từ môi trường và hoạt động của con người. Khác với 'soil fertility' (độ phì nhiêu của đất) chỉ tập trung vào khả năng cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng, 'soil health' có phạm vi rộng hơn, bao gồm cả các yếu tố môi trường và sinh thái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Soil health of': đề cập đến sức khỏe của đất đó. Ví dụ: 'The soil health of this farm is excellent.' 'Soil health for': đề cập đến lợi ích sức khỏe đất mang lại. Ví dụ: 'Improving soil health for future generations is crucial.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Soil health'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Soil health is crucial for sustainable agriculture.
|
Sức khỏe của đất là yếu tố then chốt cho nền nông nghiệp bền vững. |
| Phủ định |
Poor soil health can lead to reduced crop yields.
|
Sức khỏe đất kém có thể dẫn đến giảm năng suất cây trồng. |
| Nghi vấn |
How can we improve soil health in our gardens?
|
Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện sức khỏe đất trong vườn của mình? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will be monitoring soil health closely to predict future crop yields.
|
Các nhà khoa học sẽ theo dõi sức khỏe đất chặt chẽ để dự đoán năng suất cây trồng trong tương lai. |
| Phủ định |
Farmers won't be ignoring soil health anymore; they are learning about its importance.
|
Nông dân sẽ không còn bỏ qua sức khỏe đất nữa; họ đang tìm hiểu về tầm quan trọng của nó. |
| Nghi vấn |
Will the government be implementing new policies to improve soil health next year?
|
Liệu chính phủ có thực hiện các chính sách mới để cải thiện sức khỏe đất vào năm tới không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Farmers used to prioritize yield over soil health.
|
Nông dân đã từng ưu tiên năng suất hơn sức khỏe đất. |
| Phủ định |
They didn't use to worry about the long-term consequences for soil health.
|
Họ đã không từng lo lắng về những hậu quả lâu dài cho sức khỏe đất. |
| Nghi vấn |
Did people use to understand the importance of soil health as much as they do now?
|
Mọi người đã từng hiểu tầm quan trọng của sức khỏe đất nhiều như bây giờ chưa? |