male-dominated
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Male-dominated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bị kiểm soát hoặc điều hành chủ yếu bởi đàn ông.
Definition (English Meaning)
Controlled or run mainly by men.
Ví dụ Thực tế với 'Male-dominated'
-
"The engineering field is still largely male-dominated."
"Lĩnh vực kỹ thuật vẫn còn phần lớn do nam giới thống trị."
-
"Traditionally, the military has been a male-dominated institution."
"Theo truyền thống, quân đội là một tổ chức do nam giới thống trị."
-
"The company is trying to address the gender imbalance in its male-dominated leadership."
"Công ty đang cố gắng giải quyết sự mất cân bằng giới tính trong ban lãnh đạo do nam giới thống trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Male-dominated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: male-dominated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Male-dominated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả các ngành nghề, lĩnh vực, hoặc tổ chức nơi đàn ông chiếm ưu thế và có quyền lực lớn hơn. Nó mang ý nghĩa rằng sự cân bằng giới tính không được đảm bảo, và có thể có sự bất bình đẳng trong cơ hội và sự đại diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ lĩnh vực hoặc ngành nghề mà sự thống trị của nam giới thể hiện rõ rệt. Ví dụ: 'male-dominated in the tech industry' (nam giới thống trị trong ngành công nghệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Male-dominated'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The construction industry is male-dominated.
|
Ngành xây dựng là ngành do nam giới thống trị. |
| Phủ định |
Isn't the engineering field male-dominated?
|
Có phải lĩnh vực kỹ thuật không phải là lĩnh vực do nam giới thống trị? |
| Nghi vấn |
Is the tech industry still male-dominated?
|
Ngành công nghệ có còn do nam giới thống trị không? |