(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pay-per-click (ppc) advertising
B2

pay-per-click (ppc) advertising

noun

Nghĩa tiếng Việt

quảng cáo trả tiền cho mỗi lượt nhấp quảng cáo PPC
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pay-per-click (ppc) advertising'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một mô hình quảng cáo trực tuyến trong đó nhà quảng cáo trả phí mỗi khi một trong các quảng cáo của họ được nhấp vào.

Definition (English Meaning)

A model of online advertising where advertisers pay a fee each time one of their ads is clicked.

Ví dụ Thực tế với 'Pay-per-click (ppc) advertising'

  • "Our company uses pay-per-click advertising to drive targeted traffic to our website."

    "Công ty của chúng tôi sử dụng quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột để điều hướng lưu lượng truy cập có mục tiêu đến trang web của chúng tôi."

  • "Effective pay-per-click advertising requires careful keyword selection and ad copy optimization."

    "Quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột hiệu quả đòi hỏi sự lựa chọn từ khóa cẩn thận và tối ưu hóa nội dung quảng cáo."

  • "Many businesses rely on PPC campaigns to generate leads and sales."

    "Nhiều doanh nghiệp dựa vào các chiến dịch PPC để tạo ra khách hàng tiềm năng và doanh số."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pay-per-click (ppc) advertising'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: advertising
  • Adjective: pay-per-click (attributive)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cost-per-click (CPC) advertising(quảng cáo trả tiền theo mỗi nhấp chuột (CPC))

Trái nghĩa (Antonyms)

cost-per-mille (CPM) advertising(quảng cáo trả tiền theo nghìn lần hiển thị (CPM))
cost-per-acquisition (CPA) advertising(quảng cáo trả tiền cho mỗi chuyển đổi (CPA))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Advertising Digital Marketing

Ghi chú Cách dùng 'Pay-per-click (ppc) advertising'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Pay-per-click advertising (PPC) là một hình thức quảng cáo trực tuyến, trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi lần nhấp chuột vào quảng cáo của họ. Nó khác với các hình thức quảng cáo khác như quảng cáo hiển thị hình ảnh (display advertising) hoặc quảng cáo trả tiền theo số lần hiển thị (CPM - cost per mille) nơi nhà quảng cáo trả tiền dựa trên số lần quảng cáo được hiển thị, không phụ thuộc vào việc người dùng có nhấp vào hay không. PPC thường được sử dụng để tăng lưu lượng truy cập trang web, tạo ra khách hàng tiềm năng và bán hàng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on through

on (the platform using PPC): focusing the platform used for pay-per-click (e.g., on Google Ads). through (the mechanism for pay-per-click): emphasizing the means by which pay-per-click is implemented (e.g., through a bidding system).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pay-per-click (ppc) advertising'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)