keyword research
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Keyword research'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình tìm kiếm và phân tích các cụm từ tìm kiếm mà mọi người nhập vào các công cụ tìm kiếm, với mục tiêu sử dụng dữ liệu đó cho một mục đích cụ thể, thường là tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) hoặc tiếp thị nói chung.
Definition (English Meaning)
The process of finding and analyzing search terms that people enter into search engines with the goal of using that data for a specific purpose, often search engine optimization (SEO) or general marketing.
Ví dụ Thực tế với 'Keyword research'
-
"Keyword research is essential for a successful SEO strategy."
"Nghiên cứu từ khóa là điều cần thiết cho một chiến lược SEO thành công."
-
"We conducted keyword research to identify the most relevant terms for our website."
"Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu từ khóa để xác định các thuật ngữ phù hợp nhất cho trang web của mình."
-
"Before creating any content, it's important to do keyword research."
"Trước khi tạo bất kỳ nội dung nào, điều quan trọng là phải thực hiện nghiên cứu từ khóa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Keyword research'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: keyword research
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Keyword research'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tiếp thị số và SEO. Nó bao gồm việc xác định các từ khóa có liên quan, đánh giá mức độ cạnh tranh và khối lượng tìm kiếm của chúng, và sử dụng thông tin này để cải thiện thứ hạng trang web hoặc tạo nội dung có liên quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Keyword research for...' được sử dụng để chỉ mục đích của việc nghiên cứu từ khóa (ví dụ: keyword research for SEO). 'Keyword research on...' được sử dụng khi nói về việc nghiên cứu từ khóa về một chủ đề cụ thể (ví dụ: keyword research on sustainable living).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Keyword research'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.