quarrelsome
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Quarrelsome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hay cãi nhau, thích gây gổ, thích tranh chấp.
Definition (English Meaning)
Argumentative; inclined to quarrel.
Ví dụ Thực tế với 'Quarrelsome'
-
"He was a quarrelsome man, always ready for a fight."
"Ông ta là một người hay gây gổ, lúc nào cũng sẵn sàng gây sự."
-
"Their quarrelsome relationship made family gatherings unpleasant."
"Mối quan hệ hay cãi vã của họ khiến các buổi họp mặt gia đình trở nên khó chịu."
-
"Avoid being quarrelsome when discussing politics with others."
"Hãy tránh việc hay cãi nhau khi thảo luận về chính trị với người khác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Quarrelsome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: quarrelsome
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Quarrelsome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'quarrelsome' miêu tả một người có xu hướng dễ dàng nổi nóng và tham gia vào các cuộc tranh cãi. Nó nhấn mạnh sự hiếu chiến về mặt lời nói và sự bực bội. Khác với 'argumentative' (thích tranh luận) có thể mang ý nghĩa trung lập hơn về việc đưa ra quan điểm khác biệt, 'quarrelsome' mang sắc thái tiêu cực, cho thấy người đó chủ động tìm kiếm hoặc tạo ra các cuộc cãi vã.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Quarrelsome'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be being quarrelsome if you keep disagreeing with him.
|
Anh ta sẽ trở nên hay gây gổ nếu bạn cứ tiếp tục không đồng ý với anh ta. |
| Phủ định |
They won't be being quarrelsome if you give them what they want.
|
Họ sẽ không gây gổ nếu bạn cho họ những gì họ muốn. |
| Nghi vấn |
Will she be being quarrelsome all day if she doesn't get enough sleep?
|
Liệu cô ấy có trở nên hay gây gổ cả ngày nếu cô ấy không ngủ đủ giấc không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They had been acting quarrelsome all morning before the teacher intervened.
|
Chúng đã cư xử hay gây gổ suốt cả buổi sáng trước khi giáo viên can thiệp. |
| Phủ định |
She hadn't been being so quarrelsome until her brother started teasing her.
|
Cô ấy đã không hay gây gổ cho đến khi anh trai cô ấy bắt đầu trêu chọc cô ấy. |
| Nghi vấn |
Had he been feeling quarrelsome because he didn't get enough sleep?
|
Có phải anh ấy đã cảm thấy hay gây gổ vì anh ấy không ngủ đủ giấc không? |