(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peck
A2

peck

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mổ rỉa hôn nhẹ nụ hôn phớt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peck'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mổ, rỉa (bằng mỏ); gắp bằng mỏ.

Definition (English Meaning)

To strike or pick at something with the beak.

Ví dụ Thực tế với 'Peck'

  • "The hen pecked at the ground for food."

    "Con gà mái mổ đất để tìm thức ăn."

  • "The birds were pecking at the bread crumbs."

    "Những con chim đang mổ những mẩu vụn bánh mì."

  • "I just gave my mom a quick peck on the head."

    "Tôi vừa hôn nhẹ lên đầu mẹ tôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peck'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

embrace(ôm chặt)
caress(vuốt ve)

Từ liên quan (Related Words)

beak(mỏ (chim))
chicken(gà)
bird(chim)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Động vật học (Ornithology)

Ghi chú Cách dùng 'Peck'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ hành động của chim mổ thức ăn hoặc các vật thể khác. Nó cũng có thể dùng để chỉ một nụ hôn nhẹ và nhanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at on

`peck at`: Mổ vào (cái gì đó). `peck on`: Mổ vào (vật gì đó, thường là một bề mặt). Sự khác biệt rất nhỏ và đôi khi có thể hoán đổi cho nhau.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peck'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)