peck
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peck'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mổ, rỉa (bằng mỏ); gắp bằng mỏ.
Ví dụ Thực tế với 'Peck'
-
"The hen pecked at the ground for food."
"Con gà mái mổ đất để tìm thức ăn."
-
"The birds were pecking at the bread crumbs."
"Những con chim đang mổ những mẩu vụn bánh mì."
-
"I just gave my mom a quick peck on the head."
"Tôi vừa hôn nhẹ lên đầu mẹ tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Peck'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Peck'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ hành động của chim mổ thức ăn hoặc các vật thể khác. Nó cũng có thể dùng để chỉ một nụ hôn nhẹ và nhanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
`peck at`: Mổ vào (cái gì đó). `peck on`: Mổ vào (vật gì đó, thường là một bề mặt). Sự khác biệt rất nhỏ và đôi khi có thể hoán đổi cho nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Peck'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.