(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ gelatinous
B2

gelatinous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có dạng thạch giống như gelatin dạng keo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gelatinous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có kết cấu giống như gelatin; giống như thạch.

Definition (English Meaning)

Having a texture resembling gelatin; jelly-like.

Ví dụ Thực tế với 'Gelatinous'

  • "The soup had a gelatinous consistency after being refrigerated overnight."

    "Món súp có độ đặc giống thạch sau khi được làm lạnh qua đêm."

  • "The scientist examined the gelatinous substance under the microscope."

    "Nhà khoa học kiểm tra chất gelatinous dưới kính hiển vi."

  • "Some traditional desserts have a delightfully gelatinous texture."

    "Một số món tráng miệng truyền thống có kết cấu gelatinous thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Gelatinous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: gelatinous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

solid(rắn)
liquid(lỏng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Ẩm thực Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Gelatinous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'gelatinous' mô tả kết cấu mềm, dẻo, và thường trong suốt hoặc mờ đục, tương tự như gelatin. Nó thường được dùng để mô tả thực phẩm (ví dụ: nước dùng đông lại, món tráng miệng) hoặc các chất có đặc tính tương tự. So với 'jelly-like', 'gelatinous' mang sắc thái kỹ thuật hơn, thường được sử dụng trong khoa học và nấu ăn chuyên nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

'in' được dùng để chỉ sự hiện diện của đặc tính gelatinous trong một vật chất: 'The dessert was rich in gelatinous substance.' 'with' được dùng để mô tả một vật chất có đặc tính gelatinous: 'The sauce was with a gelatinous consistency.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Gelatinous'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the gelatinous dessert was surprisingly delicious!
Wow, món tráng miệng làm từ gelatin ngon một cách đáng ngạc nhiên!
Phủ định
Ugh, the supposedly delicious meal was not gelatinous at all!
Ưgh, bữa ăn được cho là ngon lại không hề có chút gì giống gelatin cả!
Nghi vấn
Eek, is that truly a gelatinous substance clinging to my shoe?
Ghê, có thật là một chất giống gelatin bám vào giày tôi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)