pedagogical theory
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pedagogical theory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một tập hợp các nguyên tắc và thực hành hướng dẫn việc dạy và học.
Definition (English Meaning)
A set of principles and practices that guide teaching and learning.
Ví dụ Thực tế với 'Pedagogical theory'
-
"The effectiveness of a teaching method often depends on the underlying pedagogical theory."
"Hiệu quả của một phương pháp giảng dạy thường phụ thuộc vào lý thuyết sư phạm cơ bản."
-
"Applying constructivist pedagogical theory in the classroom encourages active learning."
"Áp dụng lý thuyết sư phạm kiến tạo trong lớp học khuyến khích học tập chủ động."
-
"Different pedagogical theories prioritize different learning styles and teaching approaches."
"Các lý thuyết sư phạm khác nhau ưu tiên các phong cách học tập và phương pháp giảng dạy khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pedagogical theory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pedagogical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pedagogical theory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Pedagogical theory" là một thuật ngữ rộng bao gồm nhiều cách tiếp cận khác nhau trong giáo dục. Nó liên quan đến các phương pháp, chiến lược và triết lý được sử dụng để tối ưu hóa quá trình học tập. Nó khác với "educational theory" ở chỗ "pedagogical theory" tập trung vào thực hành giảng dạy cụ thể, trong khi "educational theory" có phạm vi rộng hơn, bao gồm các khía cạnh xã hội, chính trị và kinh tế của giáo dục.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Theory of pedagogy" nhấn mạnh đến bản chất lý thuyết của các nguyên tắc. "Pedagogy in practice" nhấn mạnh cách lý thuyết được áp dụng trong thực tế.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pedagogical theory'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.