teaching methodology
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teaching methodology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống các phương pháp và quy trình mà một giáo viên sử dụng để giảng dạy.
Definition (English Meaning)
A system of practices and procedures that a teacher uses to teach.
Ví dụ Thực tế với 'Teaching methodology'
-
"The effectiveness of a course depends largely on the teaching methodology employed."
"Tính hiệu quả của một khóa học phụ thuộc phần lớn vào phương pháp giảng dạy được sử dụng."
-
"Different teaching methodologies are suitable for different age groups."
"Các phương pháp giảng dạy khác nhau phù hợp với các nhóm tuổi khác nhau."
-
"The university offers courses on innovative teaching methodologies."
"Trường đại học cung cấp các khóa học về phương pháp giảng dạy đổi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Teaching methodology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: teaching methodology
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Teaching methodology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'teaching methodology' nhấn mạnh đến cách thức, phương pháp, kỹ thuật và chiến lược mà người dạy sử dụng để truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho người học. Nó bao gồm việc lựa chọn tài liệu giảng dạy, thiết kế bài học, tổ chức các hoạt động học tập, đánh giá kết quả học tập và điều chỉnh phương pháp giảng dạy để phù hợp với nhu cầu và trình độ của học sinh. Khác với 'teaching method' có thể chỉ một phương pháp đơn lẻ, 'teaching methodology' bao hàm một hệ thống toàn diện hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'in teaching methodology': đề cập đến một khía cạnh cụ thể hoặc một lĩnh vực nghiên cứu trong phương pháp giảng dạy.
- 'for teaching methodology': chỉ mục đích hoặc đối tượng mà phương pháp giảng dạy hướng đến.
- 'with teaching methodology': đề cập đến công cụ hoặc cách thức được sử dụng trong phương pháp giảng dạy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Teaching methodology'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.