(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ teaching methodology
C1

teaching methodology

noun

Nghĩa tiếng Việt

phương pháp giảng dạy phương pháp sư phạm hệ phương pháp giảng dạy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Teaching methodology'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống các phương pháp và quy trình mà một giáo viên sử dụng để giảng dạy.

Definition (English Meaning)

A system of practices and procedures that a teacher uses to teach.

Ví dụ Thực tế với 'Teaching methodology'

  • "The effectiveness of a course depends largely on the teaching methodology employed."

    "Tính hiệu quả của một khóa học phụ thuộc phần lớn vào phương pháp giảng dạy được sử dụng."

  • "Different teaching methodologies are suitable for different age groups."

    "Các phương pháp giảng dạy khác nhau phù hợp với các nhóm tuổi khác nhau."

  • "The university offers courses on innovative teaching methodologies."

    "Trường đại học cung cấp các khóa học về phương pháp giảng dạy đổi mới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Teaching methodology'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: teaching methodology
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teaching method(phương pháp giảng dạy)
pedagogical approach(cách tiếp cận sư phạm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

curriculum(chương trình giảng dạy)
assessment(đánh giá)
instructional design(thiết kế giảng dạy)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Teaching methodology'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'teaching methodology' nhấn mạnh đến cách thức, phương pháp, kỹ thuật và chiến lược mà người dạy sử dụng để truyền đạt kiến thức và kỹ năng cho người học. Nó bao gồm việc lựa chọn tài liệu giảng dạy, thiết kế bài học, tổ chức các hoạt động học tập, đánh giá kết quả học tập và điều chỉnh phương pháp giảng dạy để phù hợp với nhu cầu và trình độ của học sinh. Khác với 'teaching method' có thể chỉ một phương pháp đơn lẻ, 'teaching methodology' bao hàm một hệ thống toàn diện hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

- 'in teaching methodology': đề cập đến một khía cạnh cụ thể hoặc một lĩnh vực nghiên cứu trong phương pháp giảng dạy.
- 'for teaching methodology': chỉ mục đích hoặc đối tượng mà phương pháp giảng dạy hướng đến.
- 'with teaching methodology': đề cập đến công cụ hoặc cách thức được sử dụng trong phương pháp giảng dạy.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Teaching methodology'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)