(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ peel
A2

peel

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

gọt vỏ bóc vỏ lột da vỏ (cây, quả...)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Peel'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bóc, gọt vỏ; lột da.

Definition (English Meaning)

To remove the outer covering or skin from something.

Ví dụ Thực tế với 'Peel'

  • "She peeled the apple before eating it."

    "Cô ấy gọt vỏ quả táo trước khi ăn."

  • "The sunburn caused his skin to peel."

    "Cháy nắng khiến da anh ấy bị bong tróc."

  • "He slipped on a banana peel."

    "Anh ấy trượt vỏ chuối."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Peel'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Ẩm thực

Ghi chú Cách dùng 'Peel'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ việc loại bỏ lớp vỏ ngoài của trái cây, rau củ, hoặc da từ cơ thể. Khác với 'pare' (gọt), 'peel' thường ám chỉ hành động tách rời một lớp vỏ tương đối lớn và dễ dàng. So với 'skin' (lột da), 'peel' mang tính chủ động và có mục đích hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

off away

Peel off: Bóc ra, gỡ ra. Ví dụ: Peel the sticker off the wall. Peel away: Bóc ra khỏi (một bề mặt nào đó). Ví dụ: The paint is peeling away from the wall.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Peel'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)