remove
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remove'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lấy đi hoặc gỡ bỏ (cái gì đó) khỏi một vị trí hoặc địa điểm.
Definition (English Meaning)
To take (something) away or off from a place or position.
Ví dụ Thực tế với 'Remove'
-
"Please remove your shoes before entering the house."
"Vui lòng cởi giày trước khi vào nhà."
-
"The doctor removed the tumor successfully."
"Bác sĩ đã loại bỏ khối u thành công."
-
"They removed the old furniture from the room."
"Họ đã chuyển đồ đạc cũ ra khỏi phòng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remove'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remove'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'remove' mang nghĩa loại bỏ một vật thể, chướng ngại vật hoặc yếu tố không mong muốn. Nó có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc loại bỏ vết bẩn trên quần áo đến việc loại bỏ một quan chức khỏi vị trí của họ. So với 'delete' (xóa), 'remove' thường mang tính vật lý hơn, trong khi 'delete' thường dùng cho dữ liệu số. So với 'eliminate' (loại trừ), 'remove' có thể chỉ đơn giản là di chuyển một vật chứ không nhất thiết phải loại bỏ hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remove from' được sử dụng khi loại bỏ một cái gì đó khỏi một vị trí cụ thể. Ví dụ: 'Remove the stain from the shirt.' 'Remove of' ít phổ biến hơn, thường dùng trong các cụm từ cố định, ví dụ: 'Remove of doubt' (xóa bỏ nghi ngờ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remove'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.