(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pelvic floor
B2

pelvic floor

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sàn chậu khối cơ sàn chậu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pelvic floor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nhóm các cơ và dây chằng kéo dài như một chiếc võng từ xương mu đến xương cụt, hỗ trợ các cơ quan vùng chậu.

Definition (English Meaning)

The group of muscles and ligaments that stretch like a hammock from the pubic bone to the tailbone, supporting the pelvic organs.

Ví dụ Thực tế với 'Pelvic floor'

  • "Weak pelvic floor muscles can lead to incontinence."

    "Cơ sàn chậu yếu có thể dẫn đến chứng tiểu không tự chủ."

  • "She was advised to do pelvic floor exercises after giving birth."

    "Cô ấy được khuyên nên tập các bài tập sàn chậu sau khi sinh con."

  • "Strengthening the pelvic floor can improve bladder control."

    "Tăng cường sức mạnh sàn chậu có thể cải thiện khả năng kiểm soát bàng quang."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pelvic floor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pelvic floor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Kegel exercises(Bài tập Kegel)
Pelvic organ prolapse(Sa tạng vùng chậu)
Incontinence(Chứng tiểu không tự chủ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pelvic floor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe, giải phẫu học và các bài tập tăng cường sức mạnh vùng chậu. Nó đề cập đến cấu trúc cơ quan trọng duy trì chức năng của bàng quang, ruột và cơ quan sinh sản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Sử dụng 'of' để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'strength of the pelvic floor' (sức mạnh của sàn chậu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pelvic floor'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)