pending case
Tính từ (pending)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pending case'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chưa được quyết định hoặc giải quyết; chưa được phân xử hoặc kết luận.
Definition (English Meaning)
Awaiting decision or settlement; not yet resolved or concluded.
Ví dụ Thực tế với 'Pending case'
-
"The judge reviewed the pending case before making a decision."
"Thẩm phán xem xét vụ án đang chờ xử lý trước khi đưa ra quyết định."
-
"The company has several pending cases related to patent infringement."
"Công ty có một vài vụ án đang chờ xử lý liên quan đến vi phạm bằng sáng chế."
-
"The pending case is expected to be resolved within the next few months."
"Vụ án đang chờ xử lý dự kiến sẽ được giải quyết trong vài tháng tới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pending case'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pending
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pending case'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'pending' trong 'pending case' mang ý nghĩa một vụ việc, vấn đề hoặc trường hợp vẫn đang chờ được xử lý hoặc giải quyết. Nó khác với 'unresolved' (chưa được giải quyết) ở chỗ 'pending' thường ám chỉ một quá trình đang diễn ra, trong khi 'unresolved' chỉ đơn giản là chưa có giải pháp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'pending on' thường được dùng để chỉ sự phụ thuộc vào một sự kiện hoặc quyết định khác. Ví dụ: 'The project is pending on approval from the board.' ('pending before' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một vấn đề đang được xem xét bởi một tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền. Ví dụ: 'The case is pending before the Supreme Court.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pending case'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.