(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pending case
C1

pending case

Tính từ (pending)

Nghĩa tiếng Việt

vụ án đang chờ xử lý vụ việc đang chờ giải quyết hồ sơ đang tồn đọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pending case'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chưa được quyết định hoặc giải quyết; chưa được phân xử hoặc kết luận.

Definition (English Meaning)

Awaiting decision or settlement; not yet resolved or concluded.

Ví dụ Thực tế với 'Pending case'

  • "The judge reviewed the pending case before making a decision."

    "Thẩm phán xem xét vụ án đang chờ xử lý trước khi đưa ra quyết định."

  • "The company has several pending cases related to patent infringement."

    "Công ty có một vài vụ án đang chờ xử lý liên quan đến vi phạm bằng sáng chế."

  • "The pending case is expected to be resolved within the next few months."

    "Vụ án đang chờ xử lý dự kiến sẽ được giải quyết trong vài tháng tới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pending case'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: pending
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unresolved case(vụ án chưa được giải quyết)
outstanding case(vụ án tồn đọng)

Trái nghĩa (Antonyms)

closed case(vụ án đã khép lại)
resolved case(vụ án đã được giải quyết)

Từ liên quan (Related Words)

litigation(kiện tụng)
court(tòa án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Pending case'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'pending' trong 'pending case' mang ý nghĩa một vụ việc, vấn đề hoặc trường hợp vẫn đang chờ được xử lý hoặc giải quyết. Nó khác với 'unresolved' (chưa được giải quyết) ở chỗ 'pending' thường ám chỉ một quá trình đang diễn ra, trong khi 'unresolved' chỉ đơn giản là chưa có giải pháp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on before

'pending on' thường được dùng để chỉ sự phụ thuộc vào một sự kiện hoặc quyết định khác. Ví dụ: 'The project is pending on approval from the board.' ('pending before' thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ một vấn đề đang được xem xét bởi một tòa án hoặc cơ quan có thẩm quyền. Ví dụ: 'The case is pending before the Supreme Court.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pending case'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)