(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ penis envy
C2

penis envy

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự ghen tị dương vật mặc cảm dương vật
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Penis envy'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong lý thuyết phân tâm học, sự ghen tị mà các bé gái được cho là cảm thấy đối với các bé trai vì họ có dương vật.

Definition (English Meaning)

In psychoanalytic theory, the supposed envy felt by girls towards boys because they possess a penis.

Ví dụ Thực tế với 'Penis envy'

  • "Freud's concept of penis envy has been widely criticized by feminist theorists."

    "Khái niệm ghen tị dương vật của Freud đã bị các nhà lý thuyết nữ quyền chỉ trích rộng rãi."

  • "The theory of penis envy suggests that women feel incomplete without a penis."

    "Lý thuyết ghen tị dương vật cho rằng phụ nữ cảm thấy không hoàn thiện nếu không có dương vật."

  • "Many modern psychologists dismiss penis envy as an outdated and sexist concept."

    "Nhiều nhà tâm lý học hiện đại bác bỏ sự ghen tị dương vật như một khái niệm lỗi thời và phân biệt giới tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Penis envy'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: penis envy
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Oedipus complex(Phức cảm Oedipus)
Electra complex(Phức cảm Electra)
castration anxiety(Nỗi sợ bị thiến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Penis envy'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này được Sigmund Freud đưa ra như một phần của lý thuyết phát triển tâm sinh lý của ông. Quan điểm này đã gây tranh cãi lớn và bị nhiều nhà tâm lý học nữ quyền phản đối vì cho rằng nó mang tính phân biệt giới tính và không dựa trên bằng chứng thực nghiệm. Nó thường được sử dụng để chỉ sự mặc cảm, kém cỏi của phụ nữ trong xã hội.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Penis envy'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)