slavery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slavery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng nô lệ; chế độ hoặc hệ thống sở hữu nô lệ.
Definition (English Meaning)
The state of being a slave; the practice or system of owning slaves.
Ví dụ Thực tế với 'Slavery'
-
"The abolition of slavery was a significant milestone in human history."
"Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một cột mốc quan trọng trong lịch sử nhân loại."
-
"The museum exhibit detailed the horrors of slavery."
"Cuộc triển lãm của bảo tàng đã trình bày chi tiết những nỗi kinh hoàng của chế độ nô lệ."
-
"Slavery continues to exist in modern forms, such as human trafficking."
"Chế độ nô lệ vẫn tồn tại dưới các hình thức hiện đại, chẳng hạn như buôn bán người."
Từ loại & Từ liên quan của 'Slavery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: slavery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Slavery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Slavery đề cập đến tình trạng một người bị sở hữu bởi người khác và bị buộc phải làm việc mà không được trả lương hoặc có quyền tự do. Nó mang nghĩa bóc lột, tước đoạt nhân quyền và cưỡng bức. Phân biệt với 'servitude' (sự phục dịch), có thể bao gồm các hình thức lao động cưỡng bức khác, nhưng không nhất thiết là sở hữu hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Under slavery': Chỉ tình trạng bị áp bức, sống dưới chế độ nô lệ. Ví dụ: 'They suffered greatly under slavery.' (Họ chịu đựng rất nhiều dưới chế độ nô lệ.)
- 'Into slavery': Chỉ hành động bị bắt làm nô lệ. Ví dụ: 'Many Africans were forced into slavery.' (Nhiều người châu Phi bị buộc phải làm nô lệ.)
- 'In slavery': Chỉ tình trạng đang là nô lệ. Ví dụ: 'He was born in slavery.' (Anh ta sinh ra trong cảnh nô lệ.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Slavery'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people understand the horrors of slavery, they will fight against it.
|
Nếu mọi người hiểu được sự kinh hoàng của chế độ nô lệ, họ sẽ đấu tranh chống lại nó. |
| Phủ định |
If we don't educate children about slavery, they will not understand its lasting impact.
|
Nếu chúng ta không giáo dục trẻ em về chế độ nô lệ, chúng sẽ không hiểu được tác động lâu dài của nó. |
| Nghi vấn |
Will societies truly progress if slavery's legacy continues to affect them?
|
Liệu xã hội có thực sự tiến bộ nếu di sản của chế độ nô lệ tiếp tục ảnh hưởng đến họ? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If people understood the horrors of slavery, they would fight harder against modern-day exploitation.
|
Nếu mọi người hiểu được sự kinh hoàng của chế độ nô lệ, họ sẽ đấu tranh mạnh mẽ hơn chống lại sự bóc lột trong thời hiện đại. |
| Phủ định |
If we didn't learn about the history of slavery, we wouldn't appreciate the freedoms we have today.
|
Nếu chúng ta không học về lịch sử của chế độ nô lệ, chúng ta sẽ không trân trọng những tự do mà chúng ta có ngày nay. |
| Nghi vấn |
Would the world be a better place if slavery had never existed?
|
Thế giới có tốt đẹp hơn không nếu chế độ nô lệ chưa từng tồn tại? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the Civil War began, many people had believed that slavery had to be abolished.
|
Vào thời điểm cuộc Nội Chiến bắt đầu, nhiều người đã tin rằng chế độ nô lệ phải bị bãi bỏ. |
| Phủ định |
Before the 19th century, few societies had not experienced some form of slavery.
|
Trước thế kỷ 19, ít xã hội nào chưa từng trải qua một hình thức nô lệ nào đó. |
| Nghi vấn |
Had the Underground Railroad successfully helped many slaves escape to freedom before the Fugitive Slave Act was passed?
|
Có phải Đường sắt ngầm đã giúp nhiều nô lệ trốn thoát đến tự do thành công trước khi Đạo luật Nô lệ bỏ trốn được thông qua không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Slavery was a brutal reality in the past.
|
Chế độ nô lệ là một thực tế tàn bạo trong quá khứ. |
| Phủ định |
They didn't abolish slavery until the 19th century.
|
Họ đã không bãi bỏ chế độ nô lệ cho đến thế kỷ 19. |
| Nghi vấn |
Was slavery ever morally justifiable?
|
Chế độ nô lệ có bao giờ được biện minh về mặt đạo đức không? |