(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ slavery
B2

slavery

noun

Nghĩa tiếng Việt

chế độ nô lệ tình trạng nô lệ cảnh nô lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Slavery'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng nô lệ; chế độ hoặc hệ thống sở hữu nô lệ.

Definition (English Meaning)

The state of being a slave; the practice or system of owning slaves.

Ví dụ Thực tế với 'Slavery'

  • "The abolition of slavery was a significant milestone in human history."

    "Việc bãi bỏ chế độ nô lệ là một cột mốc quan trọng trong lịch sử nhân loại."

  • "The museum exhibit detailed the horrors of slavery."

    "Cuộc triển lãm của bảo tàng đã trình bày chi tiết những nỗi kinh hoàng của chế độ nô lệ."

  • "Slavery continues to exist in modern forms, such as human trafficking."

    "Chế độ nô lệ vẫn tồn tại dưới các hình thức hiện đại, chẳng hạn như buôn bán người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Slavery'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: slavery
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Luật pháp Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Slavery'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Slavery đề cập đến tình trạng một người bị sở hữu bởi người khác và bị buộc phải làm việc mà không được trả lương hoặc có quyền tự do. Nó mang nghĩa bóc lột, tước đoạt nhân quyền và cưỡng bức. Phân biệt với 'servitude' (sự phục dịch), có thể bao gồm các hình thức lao động cưỡng bức khác, nhưng không nhất thiết là sở hữu hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under into in

- 'Under slavery': Chỉ tình trạng bị áp bức, sống dưới chế độ nô lệ. Ví dụ: 'They suffered greatly under slavery.' (Họ chịu đựng rất nhiều dưới chế độ nô lệ.)
- 'Into slavery': Chỉ hành động bị bắt làm nô lệ. Ví dụ: 'Many Africans were forced into slavery.' (Nhiều người châu Phi bị buộc phải làm nô lệ.)
- 'In slavery': Chỉ tình trạng đang là nô lệ. Ví dụ: 'He was born in slavery.' (Anh ta sinh ra trong cảnh nô lệ.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Slavery'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people understand the horrors of slavery, they will fight against it.
Nếu mọi người hiểu được sự kinh hoàng của chế độ nô lệ, họ sẽ đấu tranh chống lại nó.
Phủ định
If we don't educate children about slavery, they will not understand its lasting impact.
Nếu chúng ta không giáo dục trẻ em về chế độ nô lệ, chúng sẽ không hiểu được tác động lâu dài của nó.
Nghi vấn
Will societies truly progress if slavery's legacy continues to affect them?
Liệu xã hội có thực sự tiến bộ nếu di sản của chế độ nô lệ tiếp tục ảnh hưởng đến họ?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If people understood the horrors of slavery, they would fight harder against modern-day exploitation.
Nếu mọi người hiểu được sự kinh hoàng của chế độ nô lệ, họ sẽ đấu tranh mạnh mẽ hơn chống lại sự bóc lột trong thời hiện đại.
Phủ định
If we didn't learn about the history of slavery, we wouldn't appreciate the freedoms we have today.
Nếu chúng ta không học về lịch sử của chế độ nô lệ, chúng ta sẽ không trân trọng những tự do mà chúng ta có ngày nay.
Nghi vấn
Would the world be a better place if slavery had never existed?
Thế giới có tốt đẹp hơn không nếu chế độ nô lệ chưa từng tồn tại?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the Civil War began, many people had believed that slavery had to be abolished.
Vào thời điểm cuộc Nội Chiến bắt đầu, nhiều người đã tin rằng chế độ nô lệ phải bị bãi bỏ.
Phủ định
Before the 19th century, few societies had not experienced some form of slavery.
Trước thế kỷ 19, ít xã hội nào chưa từng trải qua một hình thức nô lệ nào đó.
Nghi vấn
Had the Underground Railroad successfully helped many slaves escape to freedom before the Fugitive Slave Act was passed?
Có phải Đường sắt ngầm đã giúp nhiều nô lệ trốn thoát đến tự do thành công trước khi Đạo luật Nô lệ bỏ trốn được thông qua không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Slavery was a brutal reality in the past.
Chế độ nô lệ là một thực tế tàn bạo trong quá khứ.
Phủ định
They didn't abolish slavery until the 19th century.
Họ đã không bãi bỏ chế độ nô lệ cho đến thế kỷ 19.
Nghi vấn
Was slavery ever morally justifiable?
Chế độ nô lệ có bao giờ được biện minh về mặt đạo đức không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)