(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ people skills
B2

people skills

noun

Nghĩa tiếng Việt

kỹ năng giao tiếp khả năng giao tiếp kỹ năng ứng xử kỹ năng mềm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'People skills'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng giao tiếp và tương tác hiệu quả với người khác.

Definition (English Meaning)

The ability to communicate and interact effectively with other people.

Ví dụ Thực tế với 'People skills'

  • "Strong people skills are essential for success in management."

    "Kỹ năng giao tiếp tốt là rất cần thiết để thành công trong quản lý."

  • "She has excellent people skills and is able to build rapport with clients easily."

    "Cô ấy có kỹ năng giao tiếp tuyệt vời và có thể xây dựng mối quan hệ tốt với khách hàng một cách dễ dàng."

  • "Employers often look for candidates with strong people skills."

    "Nhà tuyển dụng thường tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng giao tiếp tốt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'People skills'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: people skills
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'People skills'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh khả năng xây dựng mối quan hệ, giải quyết xung đột, và làm việc hiệu quả trong môi trường tập thể. Nó bao gồm các kỹ năng như lắng nghe tích cực, giao tiếp phi ngôn ngữ, đồng cảm, thuyết phục và làm việc nhóm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for with

Sử dụng 'in' để chỉ bối cảnh (e.g., 'people skills in leadership'). Sử dụng 'for' để chỉ mục đích (e.g., 'people skills for customer service'). Sử dụng 'with' để chỉ đối tượng (e.g., 'working with people skills').

Ngữ pháp ứng dụng với 'People skills'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)