well-suited
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Well-suited'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phù hợp hoặc tương thích; có những phẩm chất phù hợp với một mục đích hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
Appropriate or compatible; having qualities that fit a particular purpose or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Well-suited'
-
"This applicant is well-suited to the position because of her extensive experience."
"Ứng viên này rất phù hợp với vị trí này vì kinh nghiệm sâu rộng của cô ấy."
-
"The climate here is well-suited to growing grapes."
"Khí hậu ở đây rất phù hợp để trồng nho."
-
"He seems well-suited for a career in medicine."
"Anh ấy có vẻ rất phù hợp với sự nghiệp trong ngành y."
Từ loại & Từ liên quan của 'Well-suited'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: well-suited
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Well-suited'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Well-suited” nhấn mạnh sự phù hợp lý tưởng hoặc vượt trội. Nó thường được sử dụng khi có sự kết hợp hoặc sự phù hợp rất tốt giữa hai hoặc nhiều thứ. So với 'suitable' (phù hợp), 'well-suited' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự phù hợp hoàn hảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
“Well-suited to” thường được dùng để chỉ sự phù hợp với một vai trò, nhiệm vụ, hoặc hoạt động cụ thể. “Well-suited for” thường được dùng để chỉ sự phù hợp với một mục đích chung, một loại người, hoặc một tình huống tổng quát.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Well-suited'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Considering yourself well-suited for the job is crucial for self-confidence.
|
Việc xem xét bản thân phù hợp với công việc là rất quan trọng để có sự tự tin. |
| Phủ định |
Not feeling well-suited for a role can sometimes lead to avoiding new challenges.
|
Cảm thấy không phù hợp với một vai trò đôi khi có thể dẫn đến việc né tránh những thử thách mới. |
| Nghi vấn |
Is presenting yourself as well-suited enhancing your chances of getting hired?
|
Việc thể hiện bản thân là người phù hợp có làm tăng cơ hội được tuyển dụng của bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you have a strong background in finance, you will be well-suited for the investment banking role.
|
Nếu bạn có nền tảng vững chắc về tài chính, bạn sẽ rất phù hợp với vai trò ngân hàng đầu tư. |
| Phủ định |
If he doesn't improve his communication skills, he won't be well-suited for a leadership position.
|
Nếu anh ấy không cải thiện kỹ năng giao tiếp, anh ấy sẽ không phù hợp với vị trí lãnh đạo. |
| Nghi vấn |
Will she be well-suited for the project if she completes the training course?
|
Liệu cô ấy có phù hợp với dự án nếu cô ấy hoàn thành khóa đào tạo không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be well-suited for the job, and show your enthusiasm!
|
Hãy chứng tỏ bản thân phù hợp với công việc và thể hiện sự nhiệt tình của bạn! |
| Phủ định |
Don't be well-suited without highlighting your key skills!
|
Đừng chỉ phù hợp mà không làm nổi bật những kỹ năng quan trọng của bạn! |
| Nghi vấn |
Do be well-suited to contribute to the team's success!
|
Hãy thể hiện sự phù hợp để đóng góp vào thành công của nhóm! |