period of misfortune
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Period of misfortune'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian được đặc trưng bởi vận rủi hoặc những hoàn cảnh bất lợi.
Definition (English Meaning)
A span of time characterized by bad luck or adverse circumstances.
Ví dụ Thực tế với 'Period of misfortune'
-
"The company endured a long period of misfortune after the scandal broke."
"Công ty đã phải chịu đựng một giai đoạn khó khăn kéo dài sau khi vụ bê bối nổ ra."
-
"The family experienced a period of misfortune following the death of the father."
"Gia đình đã trải qua một giai đoạn bất hạnh sau cái chết của người cha."
-
"The country suffered a long period of misfortune due to political instability."
"Đất nước đã phải chịu đựng một giai đoạn bất hạnh kéo dài do sự bất ổn chính trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Period of misfortune'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Period of misfortune'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh đến một khoảng thời gian cụ thể, không phải chỉ một sự kiện đơn lẻ. Nó thường được dùng để mô tả một giai đoạn khó khăn kéo dài, có thể liên quan đến nhiều khía cạnh của cuộc sống như tài chính, sức khỏe, hoặc các mối quan hệ. So với 'bad luck' (vận xui), 'misfortune' mang tính trang trọng và nghiêm trọng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **during:** Dùng để chỉ rằng sự kiện hoặc trạng thái diễn ra trong suốt khoảng thời gian đó. Ví dụ: 'During this period of misfortune, he lost his job.'
* **through:** Tương tự 'during', nhưng có thể mang ý nghĩa vượt qua, trải qua. Ví dụ: 'They helped each other through a period of misfortune.'
* **in:** Ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ thời điểm cụ thể. Ví dụ: 'In that period of misfortune, many businesses failed.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Period of misfortune'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His business suffered a period of misfortune after the economic crash.
|
Công việc kinh doanh của anh ấy đã phải chịu một giai đoạn khó khăn sau cuộc khủng hoảng kinh tế. |
| Phủ định |
She did not experience a period of misfortune despite the challenges she faced.
|
Cô ấy đã không trải qua một giai đoạn khó khăn mặc dù cô ấy phải đối mặt với những thử thách. |
| Nghi vấn |
Did they overcome the period of misfortune with resilience?
|
Họ đã vượt qua giai đoạn khó khăn bằng sự kiên cường phải không? |