period of prosperity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Period of prosperity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian khi mọi người giàu có và thành công.
Definition (English Meaning)
A time when people are rich and successful.
Ví dụ Thực tế với 'Period of prosperity'
-
"The country enjoyed a long period of prosperity after the war."
"Đất nước đã trải qua một giai đoạn thịnh vượng kéo dài sau chiến tranh."
-
"The 1990s were a period of prosperity for many tech companies."
"Những năm 1990 là một giai đoạn thịnh vượng đối với nhiều công ty công nghệ."
-
"Historians often refer to the Victorian era as a period of prosperity in Britain."
"Các nhà sử học thường nhắc đến kỷ nguyên Victoria như một giai đoạn thịnh vượng ở Anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Period of prosperity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: period, prosperity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Period of prosperity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Period of prosperity" ám chỉ một giai đoạn kinh tế tăng trưởng, thịnh vượng, với sự gia tăng về thu nhập, việc làm và đầu tư. Cụm từ này thường được dùng để mô tả các giai đoạn lịch sử hoặc các chu kỳ kinh tế cụ thể. Nó khác với "economic boom", có thể mô tả một giai đoạn tăng trưởng nhanh chóng và đôi khi không bền vững, hoặc "economic recovery", mô tả sự phục hồi sau suy thoái.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
The preposition 'of' indicates that the period is characterized by prosperity. 'During' specifies that prosperity is occurring within that period. 'In' can refer to a specific period experiencing prosperity.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Period of prosperity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.