(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ successful era
B2

successful era

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ thành công kỷ nguyên thành công giai đoạn thành công
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Successful era'

Giải nghĩa Tiếng Việt

"Successful" nghĩa là đạt được những kết quả mong muốn hoặc hy vọng. "Era" nghĩa là một giai đoạn dài và khác biệt trong lịch sử với một đặc điểm hoặc tính chất cụ thể.

Definition (English Meaning)

"successful" means achieving the results wanted or hoped for. "Era" means a long and distinct period of history with a particular feature or characteristic.

Ví dụ Thực tế với 'Successful era'

  • "The late 20th century was a successful era for technological innovation."

    "Cuối thế kỷ 20 là một kỷ nguyên thành công cho sự đổi mới công nghệ."

  • "The company entered a successful era after the new CEO took over."

    "Công ty bước vào một kỷ nguyên thành công sau khi CEO mới nhậm chức."

  • "This marked the beginning of a successful era for the country's economy."

    "Điều này đánh dấu sự khởi đầu của một kỷ nguyên thành công cho nền kinh tế đất nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Successful era'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

prosperous period(thời kỳ thịnh vượng)
thriving age(thời đại hưng thịnh)
golden age(thời kỳ hoàng kim)

Trái nghĩa (Antonyms)

difficult era(thời kỳ khó khăn)
turbulent period(thời kỳ hỗn loạn)

Từ liên quan (Related Words)

economic boom(bùng nổ kinh tế)
cultural revolution(cách mạng văn hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát/Lịch sử/Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Successful era'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Successful era" thường được dùng để mô tả một giai đoạn lịch sử hoặc thời kỳ kinh doanh mà trong đó có nhiều thành tựu và tiến bộ đáng kể. Cụm từ này nhấn mạnh sự thịnh vượng, phát triển, và thành công chung của một thời kỳ, thường so sánh với những thời kỳ ít thành công hơn. Nó mang sắc thái tích cực và thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, kinh tế, văn hóa hoặc chính trị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Successful era'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)