(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ time of hardship
B2

time of hardship

Cụm danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời kỳ khó khăn giai đoạn gian khổ lúc hoạn nạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time of hardship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một giai đoạn hoặc thời kỳ trong cuộc sống đặc trưng bởi những khó khăn, đau khổ hoặc nghịch cảnh.

Definition (English Meaning)

A period or phase in life characterized by difficulties, suffering, or adversity.

Ví dụ Thực tế với 'Time of hardship'

  • "The refugees experienced a time of great hardship after losing their homes."

    "Những người tị nạn đã trải qua một thời kỳ gian khổ lớn sau khi mất nhà cửa."

  • "The company faced a time of hardship due to the economic recession."

    "Công ty đã phải đối mặt với một thời kỳ khó khăn do suy thoái kinh tế."

  • "The family supported each other through a time of hardship."

    "Gia đình đã hỗ trợ lẫn nhau vượt qua thời kỳ khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Time of hardship'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

difficult times(thời kỳ khó khăn)
trying times(thời kỳ thử thách)
period of adversity(giai đoạn nghịch cảnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

time of prosperity(thời kỳ thịnh vượng)
time of ease(thời kỳ dễ dàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Time of hardship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để mô tả một khoảng thời gian khi cuộc sống trở nên khó khăn hơn bình thường do các yếu tố như kinh tế suy thoái, thiên tai, bệnh tật hoặc các vấn đề cá nhân. 'Hardship' nhấn mạnh sự khó khăn và vất vả trong giai đoạn đó. Có thể so sánh với 'difficult times', nhưng 'time of hardship' mang sắc thái trang trọng hơn và nhấn mạnh đến mức độ nghiêm trọng của khó khăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

during through in

Giải thích:
- 'during': chỉ thời điểm cụ thể trong giai đoạn khó khăn. Ví dụ: 'During a time of hardship, many people lost their jobs.'
- 'through': nhấn mạnh việc vượt qua giai đoạn khó khăn. Ví dụ: 'They supported each other through a time of hardship.'
- 'in': Chỉ một thời điểm trong giai đoạn khó khăn, tương tự 'during' nhưng ít cụ thể hơn. Ví dụ: 'In a time of hardship, communities often come together.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Time of hardship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)